error . He admitted that he'd made an error . blunder. The company was struggling after a series of financial blunders. slip. It was an understandable slip. mix-up. There was a mix-up with the bags at the airport. gaffe. ... oversight. ... slip of the tongue. ... misprint.
Xem chi tiết »
động từ mistook; mistaken. phạm sai lầm, phạm lỗi. hiểu sai, hiểu lầm. lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another: lầm ai với một người khác.
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. a mistake · mistakeIt was just a silly mistake - no need to apologize.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Other words for Mistake, Other ways to say Mistake in English, synonyms for Mistake. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Mistake ...
Xem chi tiết »
Động từ .mistook; .mistaken · Phạm sai lầm, phạm lỗi · Hiểu sai, hiểu lầm · Lầm, lầm lẫn.
Xem chi tiết »
động từ mistook; mistaken. phạm sai lầm, phạm lỗi. hiểu sai, hiểu lầm. lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another: lầm ai với một người khác.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của make a mistake. ... foul up goof make an error mess up misconstrue misestimate misjudge misread misstep ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2020 · (Hệ thống giáo dục của chúng ta có những khuyết điểm.) ERROR và MISTAKE. Error và mistake là những từ đồng nghĩa là "một hành động sai lầm do sự ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi · Phạm sai lầm, phạm lỗi. · Hiểu sai, hiểu lầm. · Lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another — lầm ai với một người khác ...
Xem chi tiết »
Make a mistake - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Tom đã tự hứa với bản thân rằng anh sẽ không bao giờ phạm phải sai lầm ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'mistake' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: mistake nghĩa là lỗi, sai lầm, lỗi lầm to make a mistake lầm, lầm lẫn; do sơ suất.
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · We always find defects in our medical system –Luôn có những khuyết điểm trong hệ thống y tế của chúng ta. Phần biệt các từ đồng nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mistakes (có ... =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Mistakes
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với mistakes hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu