Đồng Nghĩa Của Mistake - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: mistake mistake /mis'teik/
  • danh từ
    • lỗi, sai lầm, lỗi lầm
      • to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất
    • and so mistake
      • (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
    • it's hot today and no mistake: không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
  • động từ mistook; mistaken
    • phạm sai lầm, phạm lỗi
    • hiểu sai, hiểu lầm
    • lầm, lầm lẫn
      • to mistake someone for another: lầm ai với một người khác
    • there is no mistaken
      • không thể nào lầm được
    • there is no mistake the house: không thể nào lầm nhà được
Đồng nghĩa của mistake

Động từ

misunderstand misapprehend misjudge misinterpret misconstrue confuse miscalculate mix up misread overestimate overlook underestimate addle blunder botch bungle confound err fail goof jumble lapse misconceive miscount miss omit slip snarl tangle be off the mark be wrong deceive oneself get wrong have wrong impression make a mess misdeem misknow miss the boat not know put foot in slip up take for

Động từ

confuse with mix up with mix muddle up misidentify

Danh từ

blunder gaffe faux pas lapse misstep blooper miscalculation clanger bloomer error misunderstanding aberration confusion fault inaccuracy misconception omission oversight snafu boo-boo bungle delusion erratum flub fluff illusion inadvertence misapplication misapprehension misinterpretation misprint misstatement muddle neglect overestimation slight slip solecism trip underestimation false move false step misjudgment slip of tongue slipup typographical error

Danh từ

slip-up

Trái nghĩa của mistake

mistake Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của missus Đồng nghĩa của missy Đồng nghĩa của mist Đồng nghĩa của mistakable Đồng nghĩa của mistakably Đồng nghĩa của mistake in typing Đồng nghĩa của mistaken Đồng nghĩa của mistaken belief Đồng nghĩa của mistakenly An mistake synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mistake, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mistake

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes