Mistakes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ mistakes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | mistakes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mistakesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mistakes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mistakes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mistakes tiếng Anh nghĩa là gì.
mistakes- hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầmmistake /mis'teik/* danh từ- lỗi, sai lầm, lỗi lầm=to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất!and so mistake- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng* động từ mistook; mistaken- phạm sai lầm, phạm lỗi- hiểu sai, hiểu lầm- lầm, lầm lẫn=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác!there is no mistaken- không thể nào lầm được=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được
Thuật ngữ liên quan tới mistakes
- autophya tiếng Anh là gì?
- bartenders tiếng Anh là gì?
- exacerbations tiếng Anh là gì?
- unison tiếng Anh là gì?
- embryotocia tiếng Anh là gì?
- tritone tiếng Anh là gì?
- titillative tiếng Anh là gì?
- creamily tiếng Anh là gì?
- portcrayon tiếng Anh là gì?
- overmount tiếng Anh là gì?
- reannex tiếng Anh là gì?
- nozzleman tiếng Anh là gì?
- Bertrand's duopoly Model tiếng Anh là gì?
- mobilizing tiếng Anh là gì?
- imaginary tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mistakes trong tiếng Anh
mistakes có nghĩa là: mistakes- hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầmmistake /mis'teik/* danh từ- lỗi, sai lầm, lỗi lầm=to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất!and so mistake- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng* động từ mistook; mistaken- phạm sai lầm, phạm lỗi- hiểu sai, hiểu lầm- lầm, lầm lẫn=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác!there is no mistaken- không thể nào lầm được=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được
Đây là cách dùng mistakes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mistakes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mistakes- hiểu lầm tiếng Anh là gì? sai lẫm // khuyết điểm tiếng Anh là gì? sự hiểu lầmmistake /mis'teik/* danh từ- lỗi tiếng Anh là gì? sai lầm tiếng Anh là gì? lỗi lầm=to make a mistake+ lầm tiếng Anh là gì? lầm lẫn tiếng Anh là gì? do sơ suất!and so mistake- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng* động từ mistook tiếng Anh là gì? mistaken- phạm sai lầm tiếng Anh là gì? phạm lỗi- hiểu sai tiếng Anh là gì? hiểu lầm- lầm tiếng Anh là gì? lầm lẫn=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác!there is no mistaken- không thể nào lầm được=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes
-
Mistake - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Mistake - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Mistake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mistake Synonym - Từ đồng Nghĩa Với Mistake - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Mistake - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Mistake - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Make A Mistake
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 38 - Cách Dùng Error - Mistake - Fault
-
Mistake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Make A Mistake: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
MISTAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Mistake
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mistake' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh - Phân Biệt FAULT/ MISTAKE/ ERROR