Mistake - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈsteɪk/
Hoa Kỳ | [mə.ˈsteɪk] |
Danh từ
[sửa]mistake /mə.ˈsteɪk/
- Lỗi, sai lầm, lỗi lầm. to make a mistake — lầm, lầm lẫn; do sơ suất
Thành ngữ
[sửa]- and no mistake:
- (Thông tục) Không còn nghi ngờ gì nữa. it's hot today and no mistake — không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
Động từ
[sửa]mistake mistook; mistaken /mə.ˈsteɪk/
- Phạm sai lầm, phạm lỗi.
- Hiểu sai, hiểu lầm.
- Lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another — lầm ai với một người khác
Thành ngữ
[sửa]- there is no mistaken:
- Không thể nào lầm được. there is no mistake the house — không thể nào lầm nhà được
Tham khảo
[sửa]- "mistake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes
-
Mistake - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Mistake - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Mistake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mistake Synonym - Từ đồng Nghĩa Với Mistake - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Mistake - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Mistake - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Make A Mistake
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 38 - Cách Dùng Error - Mistake - Fault
-
Make A Mistake: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
MISTAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Mistake
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mistake' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh - Phân Biệt FAULT/ MISTAKE/ ERROR
-
Mistakes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt