Ý Nghĩa Của Mistake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

mistake

Các từ thường được sử dụng cùng với mistake.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

big mistakeBut that, she will insist, is a big mistake. Từ Cambridge English Corpus classic mistakeHis is the classic mistake of learning language with his eyes instead of his ears. Từ Cambridge English Corpus colossal mistakeThat emphasises my point that they made a colossal mistake. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với mistake

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes