Ý Nghĩa Của Mistake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
mistake
Các từ thường được sử dụng cùng với mistake.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
big mistakeBut that, she will insist, is a big mistake. Từ Cambridge English Corpus classic mistakeHis is the classic mistake of learning language with his eyes instead of his ears. Từ Cambridge English Corpus colossal mistakeThat emphasises my point that they made a colossal mistake. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với mistakeTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes
-
Mistake - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Mistake - Idioms Proverbs
-
Mistake Synonym - Từ đồng Nghĩa Với Mistake - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Mistake - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Mistake - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Make A Mistake
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 38 - Cách Dùng Error - Mistake - Fault
-
Mistake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Make A Mistake: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
MISTAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Mistake
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mistake' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh - Phân Biệt FAULT/ MISTAKE/ ERROR
-
Mistakes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt