Nghĩa Của Từ Mistake - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /mis'teik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗi, sai lầm, lỗi lầm
    to make a mistake lầm, lầm lẫn; do sơ suất and so mistake (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
    It's hot today and no mistake
    Không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng

    Động từ .mistook; .mistaken

    Phạm sai lầm, phạm lỗi
    Hiểu sai, hiểu lầm
    Lầm, lầm lẫn
    to mistake someone for another lầm ai với một người khác there is no mistaken không thể nào lầm được there is no mistake the house không thể nào lầm nhà được

    hình thái từ

    • past : mistook
    • PP : mistaken

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rối

    Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

    Kỹ thuật chung

    hỏng hóc

    Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

    lỗi, sai sót
    lỗi

    Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

    lỗi lầm
    sai lầm

    Kinh tế

    nhầm lẫn
    mutual mistake sự cùng nhầm lẫn mutual mistake sự cùng nhầm lẫn (của cả hai bên)
    sai lầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aberration , blooper * , blunder , boo-boo , bungle , confusion , delusion , erratum , false move , false step , fault , faux pas , flub * , fluff * , gaffe , illusion , inaccuracy , inadvertence , lapse , misapplication , misapprehension , miscalculation , misconception , misinterpretation , misjudgment , misprint , misstatement , misstep , muddle , neglect , omission , overestimation , oversight , slight , slip , slip of tongue , slipup * , snafu * , solecism , trip * , typographical error , underestimation , incorrectness , miscue , slip-up , trip , boner , bull , catachresis , error , fallacy , faux pas. impropriety , freudian slip , inadvertency , malapropism , misperception , misunderstanding , paralogism , pratfall , typo
    verb
    addle , be off the mark , be wrong , blunder , botch * , bungle , confound , confuse , deceive oneself , err , fail , get wrong , goof * , have wrong impression , jumble , lapse , make a mess , misapprehend , miscalculate , misconceive , misconstrue , miscount , misdeem , misinterpret , misjudge , misknow , misread , miss , miss the boat , not know , omit , overestimate , overlook , put foot in , slip * , slip up * , snarl , take for , tangle , underestimate , miscue , slip , slip up , stumble , trip up , mix up , balk , bloomer , blooper , bobble , boner , erratum , error , faux pas , folly , misstep , omission , oversight , slipup

    Từ trái nghĩa

    noun
    accuracy , calculation , certainty , correction , correctness , proof , success , truth , understanding
    verb
    be certain , be sure , comprehend , interpret , perceive , understand Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Mistake »

    tác giả

    Admin, Ciaomei, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes