Mistake
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- mistake
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm
- to make a mistake lầm, lầm lẫn; do sơ suất
- and so mistake
- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
- it's hot today and no mistake không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
+ động từ mistook; mistaken
- phạm sai lầm, phạm lỗi
- hiểu sai, hiểu lầm
- lầm, lầm lẫn
- to mistake someone for another lầm ai với một người khác
- there is no mistaken
- không thể nào lầm được
- there is no mistake the house không thể nào lầm nhà được
- không thể nào lầm được
- Từ đồng nghĩa: error misunderstanding misapprehension fault err slip misidentify
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mistake": mistake mistook mustache
- Những từ có chứa "mistake": mistake mistaken mistakenness
- Những từ có chứa "mistake" in its definition in Vietnamese - English dictionary: thiếu sót lầm lỗi gân cổ hồi tâm ngộ nhận lầm lẫn cải quá lầm lỗi sai phạm more...
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes
-
Mistake - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Mistake - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Mistake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mistake Synonym - Từ đồng Nghĩa Với Mistake - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Mistake - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Mistake - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Make A Mistake
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 38 - Cách Dùng Error - Mistake - Fault
-
Mistake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Make A Mistake: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
MISTAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mistake' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh - Phân Biệt FAULT/ MISTAKE/ ERROR
-
Mistakes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt