Mistake

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. mistake
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
mistake Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistake Phát âm : /mis'teik/

+ danh từ

  • lỗi, sai lầm, lỗi lầm
    • to make a mistake lầm, lầm lẫn; do sơ suất
  • and so mistake
    • (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
      • it's hot today and no mistake không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng

+ động từ mistook; mistaken

  • phạm sai lầm, phạm lỗi
  • hiểu sai, hiểu lầm
  • lầm, lầm lẫn
    • to mistake someone for another lầm ai với một người khác
  • there is no mistaken
    • không thể nào lầm được
      • there is no mistake the house không thể nào lầm nhà được
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  error misunderstanding misapprehension fault err slip misidentify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistake"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mistake" mistake mistook mustache
  • Những từ có chứa "mistake" mistake mistaken mistakenness
  • Những từ có chứa "mistake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  thiếu sót lầm lỗi gân cổ hồi tâm ngộ nhận lầm lẫn cải quá lầm lỗi sai phạm more...
Lượt xem: 655 Từ vừa tra + mistake : lỗi, sai lầm, lỗi lầmto make a mistake lầm, lầm lẫn; do sơ suất

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mistakes