Đồng Nghĩa Của Stresses - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: stresses stress /stres/
  • danh từ
    • sự nhấn mạnh
      • to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì
    • (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
    • sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự
      • subjected to great stress: phải cố gắng nhiều
    • sự bắt buộc
      • under stress of weather: vì thời tiết bắt buộc
    • (kỹ thuật) ứng suất
    • times of slackness and times of stress
      • những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • ngoại động từ
    • nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
    • (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
Đồng nghĩa của stresses

Alternative for stresses

stresses, stressed, stressing

Đồng nghĩa: accent, emphasis, force, importance, insistence, pressure, strain, tension, urgency,

Động từ

To make a claim says claims alleges asserts affirms maintains conveys proclaims states argues attests contends declares emphasizes insists opines professes advances asseverates avers avouches avows cites emphasises justifies makes a case predicates presses pronounces protests rumors swears champions holds puts about that rumours upholds adduces brings forward offers pleads proposes vouches certifies testifies

Động từ

To emphasize, stress, or indicate the importance of emphasises emphasizes accentuates highlights underlines underscores foregrounds points up repeats spotlights accents belabours dwells on features illuminates italicises italicizes presses punctuates belabors brings out draws attention to flags up focuses attention on harps on headlines lays stress on places emphasis on plays up rubs in spots insists on presses home impresses on makes a point of makes emphatic turns the spotlight on lays emphasis on brings to the fore makes clear

Động từ

To cause mental or emotional strain or tension in worries burdens troubles bothers fears frets fusses hassles overstretches overtaxes pressures pressurises pressurizes tenses distresses harasses stews stretches sweats traumatises traumatizes upsets afflicts crunches overextends overdoes makes tense pushes to the limit tenses up causes to feel emotional strain causes to feel mental strain puts in traction puts on trial

Động từ

(usually of an object) To physically strain, or to apply force as to cause strain strains exerts forces overburdens overexerts overloads overworks overtaxes pressures pushes

Động từ

(of speech) To vocally place emphasis on specific words or syllables emphasises emphasizes lays emphasis upon gives emphasis to places the emphasis on places the accent on

Danh từ

Plural for a state of mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances anxieties strains pressures tensions worries traumata distresses nervousnesses tensenesses hassles burdens difficulties troubles disquiet disquietudes dreads ferments griefs hardships oppressions pains restlessnesses sufferings trepidations afflictions agonies alarms apprehensiveness distentions fears fearfulnesses flutters heats intensities misgivings mistrust overextensions passions trials urgencies albatrosses expectancies impatiences

Danh từ

Plural for pressure or tension exerted on a material object strains pressures forces tautnesses tensions tightnesses tensities draws extensions stretches tractions pulls

Danh từ

Plural for particular emphasis or importance emphases weights importances forces accents accentuations highlights underscorings insistences significances urgencies imports

Danh từ

(of speech) Plural for emphasis given to a particular syllable or word accents inflexions inflections accentuations beats emphases ictuses protractions

Từ gần nghĩa

stresses out stresses to stress fracture stress-free stressful stressful day stressed to stressed-out stressed out stressed stress cardiomyopathy stress buster

Trái nghĩa của stresses

stresses Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của stress Đồng nghĩa của stressful Đồng nghĩa của stressed Đồng nghĩa của stressor Đồng nghĩa của stresslessness Đồng nghĩa của stressing Đồng nghĩa của stressors Đồng nghĩa của stressfully Đồng nghĩa của stressless Đồng nghĩa của stressy An stresses synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stresses, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stresses

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Main Stress