Đồng Nghĩa Của Stress - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: stress stress /stres/
  • danh từ
    • sự nhấn mạnh
      • to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì
    • (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
    • sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự
      • subjected to great stress: phải cố gắng nhiều
    • sự bắt buộc
      • under stress of weather: vì thời tiết bắt buộc
    • (kỹ thuật) ứng suất
    • times of slackness and times of stress
      • những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • ngoại động từ
    • nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
    • (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
Đồng nghĩa của stress

Danh từ

strain anxiety worry tension trauma hassle pressure agony burden crunch fear hardship heat intensity nervousness affliction alarm albatross apprehensiveness clutch disquiet disquietude distention draw dread expectancy extension fearfulness ferment flutter force impatience misgiving mistrust oppression passion protraction pull restlessness spring stretch tautness tenseness tensity tightness traction trepidation trial urgency nervous tension overextension

Danh từ

emphasis importance weight accent accentuation beat import significance

Động từ

emphasize emphasise lay emphasis on underline underscore accentuate point up highlight repeat accent belabour belabor feature headline italicise italicize spot spotlight dwell on harp on make emphatic play up rub in

Động từ

afflict burden crunch distend force fret hassle overdo overextend pull spring strain stretch tense traumatise traumatize worry put in traction put on trial tense up

Trái nghĩa của stress

stress Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của strenuously Đồng nghĩa của strenuousness Đồng nghĩa của strepitous Đồng nghĩa của Strepsiptera Đồng nghĩa của streptococcus Đồng nghĩa của streptomycin Đồng nghĩa của stressed Đồng nghĩa của stressed out Đồng nghĩa của stress free Đồng nghĩa của stressful Đồng nghĩa của stressfully Đồng nghĩa của stressing An stress synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stress, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stress

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Main Stress