Từ: Accomplish
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
động từ
hoàn thành, làm xong, làm trọn
to accomplish one's task
hoàn thành nhiệm vụ
to accomplish one's promise
làm trọn lời hứa
-
thực hiện, đạt tới (mục đích...)
to accomplish one's object
đạt mục đích
-
làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
Từ gần giống
accomplishment accomplished unaccomplishedTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Nghĩa Của Accomplish Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Accomplish - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Accomplish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ACCOMPLISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Accomplish
-
Từ điển Anh Việt "accomplish" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "accomplished" - Là Gì?
-
Accomplish Nghĩa Là Gì?
-
Accomplished - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Đồng Nghĩa Của Accomplished - Idioms Proverbs
-
Phân Biệt Achieve, Accomplish Và Attain - Phát Âm Hay
-
Accomplished Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Accomplished Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Accomplish" | HiNative