Từ điển Anh Việt "accomplish" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"accomplish" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm accomplish
accomplish /ə'kɔmpliʃ/- ngoại động từ
- hoàn thành, làm xong, làm trọn
- to accomplish one's task: hoàn thành nhiệm vụ
- to accomplish one's promise: làm trọn lời hứa
- thực hiện, đạt tới (mục đích...)
- to accomplish one's object: đạt mục đích
- làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
- hoàn thành, làm xong, làm trọn
Xem thêm: carry through, execute, carry out, action, fulfill, fulfil, achieve, attain, reach
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh accomplish
Từ điển WordNet
- put in effect; carry through, execute, carry out, action, fulfill, fulfil
carry out a task
execute the decision of the people
He actioned the operation
- to gain with effort; achieve, attain, reach
she achieved her goal despite setbacks
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
accomplishes|accomplished|accomplishingsyn.: achieve carry out complete do finish fulfill perform realizeTừ khóa » Nghĩa Của Accomplish Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Accomplish - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Accomplish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ACCOMPLISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Accomplish
-
Từ điển Anh Việt "accomplished" - Là Gì?
-
Từ: Accomplish
-
Accomplish Nghĩa Là Gì?
-
Accomplished - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Đồng Nghĩa Của Accomplished - Idioms Proverbs
-
Phân Biệt Achieve, Accomplish Và Attain - Phát Âm Hay
-
Accomplished Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Accomplished Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Accomplish" | HiNative