ĐÁNG TIN CẬY - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đáng-tin-cậy
Xem chi tiết »
đáng tin cậy {tính từ} ; reliable · chắc chắn, có thể tin cậy) ; solid · bền chặt, rắn chắc, kiên cố, vững chắc, chắc chắn, đặc, không rỗng, không có lỗ, có thể dựa ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi có thông tin tình báo đáng tin cậy rằng ông đang là mục tiêu. We have credible intelligence that you're being targeted.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đáng tin cậy. trustworthy; reliable; dependable; credible; unimpeachable; plausible. theo những nguồn tin đáng tin cậy thì sắp có chiến ...
Xem chi tiết »
thể cung cấp cho bạn tin tưởng của họ nếu họ cảm giác rằng bạn là một người đáng tin cậy. ... only give you their trust if they sense that you are a trustworthy ...
Xem chi tiết »
She is trusted with a special device containing five powerful Fantasista Dolls.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Khi một người bình thường gửi tin nhắn trong chai, đó chỉ là một tưởng tượng trẻ con. Khi Christopher Columbus gửi một thông điệp trong một cái chai, ...
Xem chi tiết »
Are these sources more reliable than the Scriptures? 13. Sự khác biệt đáng tin cậy là bộ phận sinh dục. An important new aspect is the gender balance. 14.
Xem chi tiết »
đáng tin cậy: dependable · dự báo tin cậy: dependable forecast · phần mềm tin cậy: dependable software · giới hạn tin cậy: fiducial limit · phân phối tin cậy: ...
Xem chi tiết »
thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền: Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NO PROBLEM). mỏ than đáng tin cậy. known coal deposit. sự đáng tin cậy ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi có thông tin tình báo đáng tin cậy rằng ông đang là mục tiêu. We have credible intelligence that you're being targeted. ... Hãy nói chuyện với cha mẹ ...
Xem chi tiết »
把稳 ; 稳当; 可靠; 保准; 保险; 靠 ; 信赖 ; 靠准。 lời nó nói chẳng đáng tin cậy 他说话不保准 anh ấy đáng tin cậy. 他 很靠得住。 tin tức này không đáng tin ...
Xem chi tiết »
trustworthy ý nghĩa, định nghĩa, trustworthy là gì: 1. able to be trusted 2. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đáng Tin Cậy Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đáng tin cậy trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu