Từ điển Tiếng Việt "tin Cậy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tin cậy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tin cậy
- đgt. Đáng tin, có thể dựa hẳn vào, trông cậy vào: được cấp trên tin cậy số liệu đáng tin cậy.
nđg. Tin để dựa vào, trông cậy vào. Được cấp trên tin cậy. Số liệu đáng tin cậy.xem thêm: tin, tin tưởng, tin cẩn, tin cậy, tin yêu
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tin cậy
tin cậy- verb
- to rely on, to trust
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ đáng Tin Cậy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁNG TIN CẬY - Translation In English
-
ĐÁNG TIN CẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đáng Tin Cậy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đáng Tin Cậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỘT NGƯỜI ĐÁNG TIN CẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ ĐÁNG TIN CẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đáng Tin Cậy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đáng Tin Cậy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Không đáng Tin' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "đáng Tin Cậy" - Là Gì?
-
đáng Tin Cậy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đáng Tin Cậy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Trustworthy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary