đáng Tin Cậy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đáng tin cậy
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đáng tin cậy tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáng tin cậy trong tiếng Trung và cách phát âm đáng tin cậy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáng tin cậy tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đáng tin cậy tiếng Trung đáng tin cậy (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đáng tin cậy tiếng Trung 把稳 ; 稳当; 可靠; 保准; 保险; (phát âm có thể chưa chuẩn)
把稳 ; 稳当; 可靠; 保准; 保险; 靠 ; 信赖 ; 靠准。lời nó nói chẳng đáng tin cậy他说话不保准anh ấy đáng tin cậy. 他 很靠得住。tin tức này không đáng tin cậy. 这个消息 不靠准。anh ấy rất đáng tin cậy, có việc gì cần thì cứ giao cho anh ấy làm. 他很靠准, 有要紧的事可以交给他办。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáng tin cậy hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nhú nhú tiếng Trung là gì?
  • đá dăm tiếng Trung là gì?
  • tỳ khưu ni tiếng Trung là gì?
  • gây tổn hại tiếng Trung là gì?
  • Thần Chu Tước tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng tin cậy trong tiếng Trung

把稳 ; 稳当; 可靠; 保准; 保险; 靠 ; 信赖 ; 靠准。lời nó nói chẳng đáng tin cậy他说话不保准anh ấy đáng tin cậy. 他 很靠得住。tin tức này không đáng tin cậy. 这个消息 不靠准。anh ấy rất đáng tin cậy, có việc gì cần thì cứ giao cho anh ấy làm. 他很靠准, 有要紧的事可以交给他办。

Đây là cách dùng đáng tin cậy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáng tin cậy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 把稳 ; 稳当; 可靠; 保准; 保险; 靠 ; 信赖 ; 靠准。lời nó nói chẳng đáng tin cậy他说话不保准anh ấy đáng tin cậy. 他 很靠得住。tin tức này không đáng tin cậy. 这个消息 不靠准。anh ấy rất đáng tin cậy, có việc gì cần thì cứ giao cho anh ấy làm. 他很靠准, 有要紧的事可以交给他办。

Từ điển Việt Trung

  • lão luyện thành thục tiếng Trung là gì?
  • quí quyến tiếng Trung là gì?
  • tóc bồng tiếng Trung là gì?
  • cử tử tiếng Trung là gì?
  • hoàn toàn không có tiếng Trung là gì?
  • acre tiếng Trung là gì?
  • đột quỵ tiếng Trung là gì?
  • suy nghĩ kỹ càng tiếng Trung là gì?
  • ngây thơ tiếng Trung là gì?
  • đọc hiểu tiếng Trung là gì?
  • bướu lành tiếng Trung là gì?
  • lời lẽ cũ rích tiếng Trung là gì?
  • gieo trồng gấp tiếng Trung là gì?
  • dễ xài tiếng Trung là gì?
  • bí ba bí bốp tiếng Trung là gì?
  • bánh ga tô hạnh nhân tiếng Trung là gì?
  • lớn người tiếng Trung là gì?
  • phụ tố tiếng Trung là gì?
  • nước thuộc địa tiếng Trung là gì?
  • bà chủ nhà tiếng Trung là gì?
  • mới tiếng Trung là gì?
  • khổ vì tiếng Trung là gì?
  • cua quẹo nguy hiểm tiếng Trung là gì?
  • thổ tả tiếng Trung là gì?
  • nghề làm đồ sắt tiếng Trung là gì?
  • điểm đồng qui tiếng Trung là gì?
  • không đến nơi đến chốn tiếng Trung là gì?
  • xử cảnh tiếng Trung là gì?
  • đánh giá tài sản tiếng Trung là gì?
  • máy tháo que tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ đáng Tin Cậy Trong Tiếng Anh Là Gì