'''´soudə'''/, (hoá học) Natri cacbonat, Xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường dùng, Nước xô-đa (giải khát) (như) soda-water, (từ Mỹ, ...
Xem chi tiết »
nước chứa acid carbonic, thường có thêm xi rô hoa quả, dùng làm nước giải khát. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Soda » ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · soda ý nghĩa, định nghĩa, soda là gì: 1. any type of sweet fizzy drink (= with ... soda | Từ điển Anh Mỹ. soda. noun [ C/U ]. regional US.
Xem chi tiết »
soda - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... a drink made with flavoured soda-water and usually ice-cream.
Xem chi tiết »
soda = soda danh từ (hoá học) Natri cacbonat xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường dùng nước xô-đa (giải khát) (như) soda-water (từ Mỹ, ...
Xem chi tiết »
soda = /'soudə/ danh từ (hoá học) Natri cacbonat nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)
Xem chi tiết »
(Hoá học) Natri cacbonat. Nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
In a bowl, combine the flour, baking powder, bicarbonate of soda and salt. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Sinh học. sođa, cacbonat natri; nước uống có ga. Toán học. xút. Vật lý. xút. Xây dựng, Kiến trúc. natri cacbonat. Từ điển Việt - Việt. soda ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. soda /'soudə/* danh từ- (hoá học) Natri ...
Xem chi tiết »
2H2O trong các mỏ hoặc các hồ nước muối. Trong công nghiệp, S đầu tiên được điều chế theo phương pháp Lơblăng (Leblanc) từ natri sunfat, đá vôi và than. Hiện ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm soda. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: (hóa học) cacbonat natri, (cách viết khác soda-water) nước xô đa (giải khát).
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ soda trong Từ điển Tây Ban Nha - Tiếng Việt - {soda} (hoá học) Natri cacbonat, nước xô,đa (giải khát) ((cũng) soda,water)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điển Soda
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển soda hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu