Từ điển Tiếng Việt "sođa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sođa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sođa

(A. soda), tên kĩ thuật chung của các natri cacbonat. Phân biệt: 1) S nung (Na2CO3 khan) là bột trắng, khối lượng riêng 2,53g/cm3 ở 20oC, nhiệt độ nóng chảy 853oC, bị phân huỷ khi nung tiếp; tan nhiều trong nước (17,7% ở 20oC). 2) S tinh thể ngậm nước gồm monohiđrat (Na2CO3. H2O) và đecahiđrat (Na2CO3.10H2O); S monohiđrat là bột kết tinh màu trắng, tan trong nước, không tan trong ete; S đecahiđrat - tinh thể không màu, tnc = 34oC, ts = 106oC, tan trong nước, không tan trong etanol hoặc ete. 3) S thực phẩm: natri hiđrocacbonat hay bicacbonat (NaHCO3) (x. Natri hiđrocacbonat). Các dung dịch nước của S có phản ứng kiềm. Trong thiên nhiên, S gặp ở dạng khoáng Na2CO3.NaHCO3.2H2O trong các mỏ hoặc các hồ nước muối. Trong công nghiệp, S đầu tiên được điều chế theo phương pháp Lơblăng (Leblanc) từ natri sunfat, đá vôi và than. Hiện nay, S chế tạo theo phương pháp Xonvay (Solvay), còn gọi là phương pháp amoniac: cho amoniac (NH3) và khí cacbonic (CO2) đi qua dung dịch muối ăn (NaCl), sản phẩm lắng là NaHCO3 mà khi đun nóng đến nhiệt độ 140 - 160oC chuyển thành Na2CO3. Việt Nam đã sản xuất thử S theo phương pháp amoniac ở Bắc Giang. S nung và đecahiđrat được dùng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thuỷ tinh, xà phòng, giấy, sơn, dược phẩm; dùng điều chế xút (NaOH); dùng trong công nghiệp lọc dầu; trong luyện kim, vv. Trong phòng thí nghiệm, dùng làm thuốc thử; trong y tế, làm thuốc chống axit, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sođa

soda
  • dung dịch sođa: soda lye
  • sođa bicacbonat: baking soda
  • sođa bicacbonat: bicarbonate of soda
  • sođa giặt: washing soda
  • sođa kết tinh: washing soda
  • sođa khan: soda ash
  • sođa nung: soda ash
  • bình chữa cháy sử dụng sođa axit
    soda-acid extinguisher
    sođa bicacbonat
    sodium bicarbonate
    sođa thô
    black ash
    sự rửa bằng sođa
    sodawash
    soda
  • nước sođa: soda pop
  • Từ khóa » Từ điển Soda