Soda - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh

Đóng popup

Laban Dictionary

VNG CORPORATION

Tra từ offline, miễn phí.

Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh
  • soda

    /'səʊdə/

    US UK Danh từ (hóa học) cacbonat natri (cách viết khác soda-water) nước xô đa (giải khát) add some soda to the whisky, please làm ơn cho thêm một ít xô-đa vào rượu uýt-ky (cách viết khác soda pop) (Mỹ, khẩu ngữ) nước xô đa ướp hương có ga (có pha chanh, anh đào… để lấy hương) a glass of cherry soda một cốc xô đa anh đào two lime sodas hai cốc xô-đa chanh (cách viết khác ice-cream soda) kem xô-đa pha xi rô three strawberry sodas ba cốc kem xô-đa pha xi-rô dâu tây * Các từ tương tự:soda biscuit, soda jerk, soda jerker, soda pop, soda siphon, soda-fountain, soda-water, sodality

Từ khóa » Từ điển Soda