Soda | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
soda
noun /ˈsəudə/ Add to word list Add to word list ● the name given to several substances formed with sodium, especially one (washing soda or sodium carbonate) in the form of crystals, used for washing, or one (baking soda or sodium bicarbonate) used in baking. xô đa ● soda-water nước giải khát xô đa whisky and soda. ● American a drink made with flavoured soda-water and usually ice-cream. nước giải khát chế từ kem và nước xô đaXem thêm
soda water(Bản dịch của soda từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của soda
soda In order to appreciate the significance of caustic soda, it is important to understand the dyeing process. Từ Cambridge English Corpus Rather than give up caustic soda and synthetic dye, dyers ignored the bans and continued to use both items surreptitiously. Từ Cambridge English Corpus Presumably the chemical treatment of straw with caustic soda is referred to. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In fact, neither caustic nor ordinary soda should have been used on the head at all. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Too much caustic soda damaged the cloths. Từ Cambridge English Corpus They drink soda and eat candy. Từ Cambridge English Corpus Is not a great deal of the wasted caustic soda valuable; and is it not required for many products needed now in medicine? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I want to quench my thirst by drinking that bottle of soda. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của soda
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 甜味汽水, (常與酒混合的)蘇打水… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 甜味汽水, (常与酒混合的)苏打水… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha bebida gaseosa, soda, gaseosa [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha refrigerante, água com gás, refrigerante [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 炭酸水, 炭酸飲料, ソーダ… Xem thêm soda, gazoz, maden suyu… Xem thêm soda [masculine], boisson [feminine] gazeuse, (bicarbonate de) soude… Xem thêm soda, beguda gasosa… Xem thêm soda, roomijs met spuitwater… Xem thêm صودا, مِياة غازِيّة… Xem thêm soda, střik se zmrzlinou… Xem thêm soda, icecream-soda… Xem thêm soda, air soda, eskrim soda… Xem thêm โซดา, น้ำโซตา, เครื่องดื่มผสมโซดา… Xem thêm woda sodowa, napój gazowany, soda… Xem thêm soda, natriumkarbonat, bikarbonat… Xem thêm soda… Xem thêm das Soda, der Sprudel, das Sodaeis… Xem thêm brus [masculine], leksedrikk [masculine], natronsåpe… Xem thêm 탄산수, 탄산 음료… Xem thêm сода, содова вода, фруктова вода с морозивом… Xem thêm acqua di seltz, bibita analcolica frizzante, seltz… Xem thêm содовая вода, сладкий газированный напиток… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của soda là gì? Xem định nghĩa của soda trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sociologist sociology sock socket soda soda water sodium sofa soft {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của soda trong tiếng Việt
- soda water
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add soda to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm soda vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Soda
-
Nghĩa Của Từ Soda - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Soda - Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Soda Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Soda - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Tra Từ Soda - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Soda - Wiktionary Tiếng Việt
-
SODA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'soda' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Soda Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sođa" - Là Gì?
-
Soda - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Soda Là Gì
-
'soda' Là Gì?, Từ điển Tây Ban Nha - Tiếng Việt - Dictionary ()