Nghĩa Của Từ Soda - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´soudə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Natri cacbonat
    Xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường dùng
    Nước xô-đa (giải khát) (như) soda-water
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm (như) soda pop
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước giải khát chế từ kem, nước xirô và nước xô-đa (như) ice-cream soda

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    Na2CO3

    Y học

    sô đa, thuộc về natri

    Kỹ thuật chung

    sođa
    baking soda sođa bicacbonat bicarbonate of soda sođa bicacbonat soda alum phèn sôđa soda ash sođa khan soda ash sođa nung soda crystal sôđa tinh thể soda lye dung dịch sođa soda process phương pháp sôđa soda solution dung dịch sôđa soda water nước sôđa soda-acid extinguisher bình chữa cháy sử dụng sođa axit washing soda sođa giặt washing soda sođa kết tinh

    Kinh tế

    cácbonat natri
    nước uống có ga
    sođa
    soda pop nước sođa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beverage , drink , mixer , pop , seltzer , tonic Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Soda »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ điển Soda