Soda - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊ.də/
Danh từ
[sửa]soda /ˈsoʊ.də/
- (Hoá học) Natri cacbonat.
- Nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water).
Tham khảo
[sửa]- "soda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.da/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soda/sɔ.da/ | sodas/sɔ.da/ |
soda gđ /sɔ.da/
- Nước xô đa (giải khát).
Tham khảo
[sửa]- "soda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ điển Soda
-
Nghĩa Của Từ Soda - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Soda - Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Soda Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soda | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Soda - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Tra Từ Soda - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
SODA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'soda' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Soda Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sođa" - Là Gì?
-
Soda - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Soda Là Gì
-
'soda' Là Gì?, Từ điển Tây Ban Nha - Tiếng Việt - Dictionary ()