Từ điển Tiếng Việt "từ đường" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"từ đường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

từ đường

- Nhà thờ tổ tiên.

- nhà thờ

hd. Nhà thờ tổ tiên của một họ.Tầm nguyên Từ điểnTừ Đường

Từ: từ bỏ, Đường: nhà. Từ bỏ nhà tức là chết.

Đem tin Thúc phụ từ đường. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

từ đường

Lĩnh vực: xây dựng
ancestral temple
house of cult

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đường Trong Hán Việt