ask - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng ... dictionary.cambridge.org › thesaurus › ask
Xem chi tiết »
TO ASK FOR SOMETHING. I asked the waiter for another glass. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. request ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của ask. ... asked, asking. Đồng nghĩa: find out, inquire, question, request,. Trái nghĩa: answer, reply, ...
Xem chi tiết »
Động từ · Hỏi · Xin, yêu cầu, thỉnh cầu · Mời · Đòi hỏi · (thông tục) chuốc lấy.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: asked ask /ɑ:sk/. động từ. hỏi. to ask the time: hỏi giờ. xin, yêu cầu, thỉnh cầu. to ask a favour of someone: xin ai một đặc ân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ask ask /ɑ:sk/. động từ. hỏi. to ask the time: hỏi giờ. xin, yêu cầu, thỉnh cầu. to ask a favour of someone: xin ai một đặc ân; to ask somebody ...
Xem chi tiết »
Synonyms: ask, question, inquire, query, interrogate, examine, quiz. These verbs mean to seek information from a person. Ask is the most neutral term: asked her ...
Xem chi tiết »
Asked 6 years ago ... Các từ đồng nghĩa của ask gồm: question, inquire, query, interrogate, examine, quiz. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
ask round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ask round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ask round.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi · Hỏi. to ask the time — hỏi giờ · Xin, yêu cầu, thỉnh cầu. to ask a favour of someone — xin ai một đặc ân · Mời. to ask someone to dinner — mời cơm ...
Xem chi tiết »
Phát âm ask ; hỏi. to ask the time: hỏi giờ ; xin, yêu cầu, thỉnh cầu. to ask a favour of someone: xin ai một đặc ân; to ask somebody to do something: yêu cầu ai ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · Trong các bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về Ask Data trong Tableau. Để giúp tất cả người dùng trong cùng tổ chức có thể sử dụng Ask ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của asking trong tiếng Anh. asking có nghĩa là: ask /ɑ:sk/* động từ- hỏi=to ask the time+ hỏi giờ- xin, yêu cầu, ...
Xem chi tiết »
Ask - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ... ask - say something in order to obtain an answer or some information.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 19:53 Đã đăng: 20 thg 4, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Ask
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa ask hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu