Asking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ asking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | asking (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ askingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
asking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ asking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ asking tiếng Anh nghĩa là gì.
ask /ɑ:sk/* động từ- hỏi=to ask the time+ hỏi giờ- xin, yêu cầu, thỉnh cầu=to ask a favour of someone+ xin ai một đặc ân=to ask somebody to do something+ yêu cầu ai làm gì- mời=to ask someone to dinner+ mời cơm ai- đòi hỏi=it asks [for] attention+ điều đó đòi hỏi sự chú ý- đòi=to ask 600đ for a bicycle+ đòi 600đ một cái xe đạp- (thông tục) chuốc lấy=to ask for trouble; to ask for it+ chuốc lấy sự phiền luỵ!to ask about- hỏi về!to ask after- hỏi thăm!ask me another!- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!!to ask the banns- (xem) bann
Thuật ngữ liên quan tới asking
- know tiếng Anh là gì?
- backslashes tiếng Anh là gì?
- gustiness tiếng Anh là gì?
- toupee tiếng Anh là gì?
- fiddlestick tiếng Anh là gì?
- homeland tiếng Anh là gì?
- subrogated tiếng Anh là gì?
- famousness tiếng Anh là gì?
- coalesced tiếng Anh là gì?
- resales tiếng Anh là gì?
- telecommuting tiếng Anh là gì?
- ditchers tiếng Anh là gì?
- gonorrhoea tiếng Anh là gì?
- humpbacked tiếng Anh là gì?
- sapience tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của asking trong tiếng Anh
asking có nghĩa là: ask /ɑ:sk/* động từ- hỏi=to ask the time+ hỏi giờ- xin, yêu cầu, thỉnh cầu=to ask a favour of someone+ xin ai một đặc ân=to ask somebody to do something+ yêu cầu ai làm gì- mời=to ask someone to dinner+ mời cơm ai- đòi hỏi=it asks [for] attention+ điều đó đòi hỏi sự chú ý- đòi=to ask 600đ for a bicycle+ đòi 600đ một cái xe đạp- (thông tục) chuốc lấy=to ask for trouble; to ask for it+ chuốc lấy sự phiền luỵ!to ask about- hỏi về!to ask after- hỏi thăm!ask me another!- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!!to ask the banns- (xem) bann
Đây là cách dùng asking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ asking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ask /ɑ:sk/* động từ- hỏi=to ask the time+ hỏi giờ- xin tiếng Anh là gì? yêu cầu tiếng Anh là gì? thỉnh cầu=to ask a favour of someone+ xin ai một đặc ân=to ask somebody to do something+ yêu cầu ai làm gì- mời=to ask someone to dinner+ mời cơm ai- đòi hỏi=it asks [for] attention+ điều đó đòi hỏi sự chú ý- đòi=to ask 600đ for a bicycle+ đòi 600đ một cái xe đạp- (thông tục) chuốc lấy=to ask for trouble tiếng Anh là gì? to ask for it+ chuốc lấy sự phiền luỵ!to ask about- hỏi về!to ask after- hỏi thăm!ask me another!- (thông tục) không biết tiếng Anh là gì? đừng hỏi tôi nữa!!to ask the banns- (xem) bann
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Ask
-
Ask - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Ask For - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Ask
-
Nghĩa Của Từ Ask - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Asked - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Ask - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ask' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Ask Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ask Round Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ask - Wiktionary Tiếng Việt
-
"ask" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ask Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Thêm Các Từ đồng Nghĩa Cho Ask Data Trong Tableau
-
Ask: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
280 ASK # ANSWER : Hỏi # Trả Lời - Động Từ Trái Nghĩa Antonym Verbs
asking (phát âm có thể chưa chuẩn)