Đồng Nghĩa Của Asked - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- động từ
- hỏi
- to ask the time: hỏi giờ
- xin, yêu cầu, thỉnh cầu
- to ask a favour of someone: xin ai một đặc ân
- to ask somebody to do something: yêu cầu ai làm gì
- mời
- to ask someone to dinner: mời cơm ai
- đòi hỏi
- it asks [for] attention: điều đó đòi hỏi sự chú ý
- đòi
- to ask 600đ for a bicycle: đòi 600đ một cái xe đạp
- (thông tục) chuốc lấy
- to ask for trouble; to ask for it: chuốc lấy sự phiền luỵ
- to ask about
- hỏi về
- to ask after
- hỏi thăm
- ask me another!
- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
- to ask the banns
- (xem) bann
- hỏi
Some examples of word usage: asked
1. She asked me to help her with her homework. Cô ấy đã yêu cầu tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà. 2. The teacher asked the students to turn in their assignments. Giáo viên đã yêu cầu học sinh nộp bài tập. 3. I asked him where he was going, but he didn't answer. Tôi đã hỏi anh ta đang đi đâu, nhưng anh ta không trả lời. 4. My mom asked me to pick up some groceries on my way home. Mẹ tôi đã yêu cầu tôi mua vài thứ tạp hóa trên đường về nhà. 5. The police officer asked the witness to describe what he saw. Cảnh sát đã yêu cầu nhân chứng mô tả những gì anh ta thấy. 6. The boss asked his employees to work overtime to finish the project. Sếp đã yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành dự án. Từ đồng nghĩa của askedTính từ
ticketed urged price-marked requested quotedTừ trái nghĩa của asked
asked Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của ask advice of Từ đồng nghĩa của ask alms Từ đồng nghĩa của askance Từ đồng nghĩa của askant Từ đồng nghĩa của askari Từ đồng nghĩa của asked for Từ đồng nghĩa của asker Từ đồng nghĩa của askew Từ đồng nghĩa của askewness An asked synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with asked, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của askedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Ask
-
Ask - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Ask For - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Ask
-
Nghĩa Của Từ Ask - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Ask - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ask' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Ask Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ask Round Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ask - Wiktionary Tiếng Việt
-
"ask" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ask Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Thêm Các Từ đồng Nghĩa Cho Ask Data Trong Tableau
-
Asking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ask: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
280 ASK # ANSWER : Hỏi # Trả Lời - Động Từ Trái Nghĩa Antonym Verbs