Nghĩa Của Từ Ask - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/a:sk/
Thông dụng
Động từ
Hỏi
to ask the time hỏi giờXin, yêu cầu, thỉnh cầu
to ask a favour of someone xin ai một đặc ân to ask somebody to do something yêu cầu ai làm gìMời
to ask someone to dinner mời cơm aiĐòi hỏi
to ask 600 dongs for a bicycle đòi 600 đ một cái xe đạp(thông tục) chuốc lấy
to ask for trouble; to ask for it chuốc lấy sự phiền luỵCấu trúc từ
to ask about
hỏi về ?to ask after
hỏi thămask me another!
(thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!to ask the banns
Xem bannsfor the asking
chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốnI ask you
tôi xin hỏi anhif you ask me
nếu anh muốn biết ý kiến tôito ask for sb
xin gặp, cần liên hệ công việc với aihình thái từ
- V_ing : asking
- V_ed : asked
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏi
Kinh tế
giá chào bán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
buzz * , canvass , catechize , challenge , cross-examine , demand , direct , enjoin , examine , give the third degree , go over , grill * , hit * , hunt for , inquire , institute , interrogate , investigate , needle * , pick one’s brains , pop the question * , pry into , pump , put the screws to , put through the wringer , query , quiz , request , roast * , sweat * , angle , appeal , apply , beg , beseech , bite * , bum * , call for , charge , claim , command , contend for , crave , entreat , file for , hustle * , implore , impose , knock * , levy , mooch * , order , petition , plead , pray , promote * , requisition , seek , solicit , sue , supplicate , touch * , urge , bid , call upon , propose , suggest , summon , question , pose , put , raise , entail , involve , necessitate , require , take , adjure , call , desire , dun , enquire , exact , expect , grill , importune , invite , press , utterTừ trái nghĩa
verb
answer , claim , command , insist , reply , repudiate , tell , disinvite , ignore Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ask »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Mai Xuân Tiến, Admin, Ngọc, ho luan, Trần ngọc hoàng, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Ask
-
Ask - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Ask For - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Ask
-
Đồng Nghĩa Của Asked - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Ask - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ask' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Ask Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ask Round Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ask - Wiktionary Tiếng Việt
-
"ask" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ask Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Thêm Các Từ đồng Nghĩa Cho Ask Data Trong Tableau
-
Asking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ask: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
280 ASK # ANSWER : Hỏi # Trả Lời - Động Từ Trái Nghĩa Antonym Verbs