Ask - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈæsk/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Động từ

ask /ˈæsk/

  1. Hỏi. to ask the time — hỏi giờ
  2. Xin, yêu cầu, thỉnh cầu. to ask a favour of someone — xin ai một đặc ân to ask somebody to do something — yêu cầu ai làm gì
  3. Mời. to ask someone to dinner — mời cơm ai
  4. Đòi hỏi. it asks [for] attention — điều đó đòi hỏi sự chú ý
  5. Đòi. to ask 600đ for a bicycle — đòi 600đ một cái xe đạp
  6. (Thông tục) Chuốc lấy. to ask for trouble; to ask for it — chuốc lấy sự phiền luỵ

Thành ngữ

  • to ask about: Hỏi về.
  • to ask after: Hỏi thăm.
  • ask me another!: (Thông tục) Không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • to ask the banns: Xem Bann
  • to ask somebody out: Ngỏ lời hẹn hò với ai đó (lần đầu)

Chia động từ

ask
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ask
Phân từ hiện tại asking
Phân từ quá khứ asked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ask ask hoặc askest¹ asks hoặc asketh¹ ask ask ask
Quá khứ asked asked hoặc askedst¹ asked asked asked asked
Tương lai will/shall²ask will/shallask hoặc wilt/shalt¹ask will/shallask will/shallask will/shallask will/shallask
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ask ask hoặc askest¹ ask ask ask ask
Quá khứ asked asked asked asked asked asked
Tương lai weretoask hoặc shouldask weretoask hoặc shouldask weretoask hoặc shouldask weretoask hoặc shouldask weretoask hoặc shouldask weretoask hoặc shouldask
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ask let’s ask ask
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ask”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ask&oldid=2223669” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ask 77 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Ask