Ask - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈæsk/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Động từ
ask /ˈæsk/
- Hỏi. to ask the time — hỏi giờ
- Xin, yêu cầu, thỉnh cầu. to ask a favour of someone — xin ai một đặc ân to ask somebody to do something — yêu cầu ai làm gì
- Mời. to ask someone to dinner — mời cơm ai
- Đòi hỏi. it asks [for] attention — điều đó đòi hỏi sự chú ý
- Đòi. to ask 600đ for a bicycle — đòi 600đ một cái xe đạp
- (Thông tục) Chuốc lấy. to ask for trouble; to ask for it — chuốc lấy sự phiền luỵ
Thành ngữ
- to ask about: Hỏi về.
- to ask after: Hỏi thăm.
- ask me another!: (Thông tục) Không biết, đừng hỏi tôi nữa!
- to ask the banns: Xem Bann
- to ask somebody out: Ngỏ lời hẹn hò với ai đó (lần đầu)
Chia động từ
ask| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ask | |||||
| Phân từ hiện tại | asking | |||||
| Phân từ quá khứ | asked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ask | ask hoặc askest¹ | asks hoặc asketh¹ | ask | ask | ask |
| Quá khứ | asked | asked hoặc askedst¹ | asked | asked | asked | asked |
| Tương lai | will/shall²ask | will/shallask hoặc wilt/shalt¹ask | will/shallask | will/shallask | will/shallask | will/shallask |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ask | ask hoặc askest¹ | ask | ask | ask | ask |
| Quá khứ | asked | asked | asked | asked | asked | asked |
| Tương lai | weretoask hoặc shouldask | weretoask hoặc shouldask | weretoask hoặc shouldask | weretoask hoặc shouldask | weretoask hoặc shouldask | weretoask hoặc shouldask |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ask | — | let’s ask | ask | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ask”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Ask
-
Ask - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Ask For - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Ask
-
Nghĩa Của Từ Ask - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Asked - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Ask - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ask' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Ask Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ask Round Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"ask" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ask Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Thêm Các Từ đồng Nghĩa Cho Ask Data Trong Tableau
-
Asking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ask: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
280 ASK # ANSWER : Hỏi # Trả Lời - Động Từ Trái Nghĩa Antonym Verbs