Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc - Giao Tiếp Theo Tình Huống -Ngân Hàng
Có thể bạn quan tâm
Breaking News Loading... Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013 Home » Từ vựng giao tiếp theo tình huống » Từ vựng tiếng Hàn Quốc - giao tiếp theo tình Huống -Ngân Hàng Từ vựng tiếng Hàn Quốc - giao tiếp theo tình Huống -Ngân Hàng Unknown Từ vựng giao tiếp theo tình huống Từ vựng tiếng Hàn Quốc - giao tiếp theo tình Huống -Ngân Hàng 1 : 돈 ----- ▶Tiền 2 : 현금:----- ▶ tiền mặt 3 : 동전 : ----- ▶tiền xu 4 : 지폐 : ----- ▶tiền giấy 5 : 수표 :----- ▶ngân phiếu 6 : 잔돈 : ----- ▶tiền lẻ 7 : 환전 ----- ▶>Đổi tiền 8 : 신용카드 ----- ▶Thẻ tín dụng 9 : 환율 ----- ▶Tỷ giá hối đoái 10 : 예금하다 ----- ▶Gửi tiền 11 : 현금 ----- ▶Tiền mặt 12 : 핸드백 ----- ▶Túi xách 13 : 지갑----- ▶ Ví tiền 14 : 수포 ----- ▶Séc 15 : 통장 :----- ▶ sổ tiết kiệm 16 : 도장 : ----- ▶con dấu 17 : 신분증 : ----- ▶Giấy chứng minh thư, căn cước 18 : 계좌번호 :----- ▶ số tài khoản 19 : 비밀번호 :----- ▶số bí mật 20 : 현금카드 : ----- ▶thẻ tiền mặt 21 : 헌금자동입촐금기 :----- ▶ máy rút tiền tự động (ATM 기 ) 22 : 입금 :----- ▶nạp tiền 23 : 출금 :----- ▶ rút tiền 24 : 계좌 이체 :----- ▶ chuyển tiền qua tài khoản 25 : 잔액 조회 : ----- ▶kiểm tra tiền dư 26 : 통장 정리 :----- ▶kiểm tra sổ tiết kiệm 27 : 예금하다 : ----- ▶gửi tiền vào ngân hàng 28 : 송금하다 : ----- ▶chuyển tiền 29 : 환전하다 : ----- ▶đổi tiền 30 : 대출하다 :----- ▶ vay tiền 31 : 통장을 개설하다 : ----- ▶mở sổ tài khoản 32 : 적금을 들다 :----- ▶ gửi tiết kiệm định kì 33 : 수수료를 내다 : ----- ▶trả lệ phí, hoa hồng 34 : 공고금을 내다 :----- ▶nộp phí công cộng 35 : 자동이체를 하다 :----- ▶chuyển tiền tự động 36 : 텔레뱅킹을 하다 :----- ▶ Giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông 37 : 인터넷뱅킹을 하다 : ----- ▶Giao dịch nhân hàng qua mạng 38 : 동전을 교환하다 :----- ▶ đổi tiền xu 39 : 가계부를 쓰다 : ----- ▶viết sổ chi tiêu 40 : 수입 : ----- ▶thu nhập 41 : 용돈 기입장 :----- ▶ sổ ghi chép tiền chi tiêu 42 : 자동납부 : ----- ▶trả, nộp tiền tự động 43 : 저금통 :----- ▶thùng bỏ tiền tiết kiệm 45 : 지출 : ----- ▶chi trả , khoản chi 46 : 중명서 : ----- ▶chứng minh thư ▶---------------------------------------------------------------------▶ 1 ▶: 한일 은행의 본점은 어디입니까? Han-il ưn –hengê bôn-chơ-mưm ơ-ti im ni cá ? Ngân hàng halin ở đâu 2▶ : 상업 은행의 동대문 지점은 어디입니까? Xang-ớp ưn-heng-ê tông-te-mun chi-chơ-mưn ơ-ti im ni cá ? Chi nhánh ngân hàng sangop ở Dongdeamun là ở chỗ nào ? 3▶ : 예금을 하고 싶습니까? Yê-rư0muel ha-kô xíp xưm ni cá ? Ông muốn gửi tiền tiết kiệm à ? 4 ▶: 이 용지에 기입을 해 주십시오 I ông chie-ê ki-i-bưl he chu cíp xi ô Ông hãy viết vào tờ giấy này 5 ▶: 오만 원을 찾고 싶습니다 Ô man wươ-nưl shát-kô xíp xưm ni tà Tôi muốn rút 50 ngàn Won 6▶: 저는 약 만 원이 필요합니다 Chơ-nưn yác man wo-ni phi riô ham ni tà Tôi cần khoảng 10 ngàn Won 7▶ : 신분 중명서를 보여 주시겠습니까? Xin-bun chưng –miơng-xơ-rưl bô-yơ chu xi kết xưm ni cá ? Cho tôi xem chứng minh thư ? 8▶ : 십 번 창구는 어디입니까? Xíp bơn shang-ku-nưn ơ-ti im ni cá ? Cửa số 10 ở đâu ? 9 ▶: 이 수표를 현금으로 바꾸고 싶습니다 I su –phiô-rưl hiơn-kư-mư-rô ba-cu-kôxips xưm ni tà Xin đổi cho tôi tờ ngân phiếu này 10 ▶: 여기에 서명을 해 주실까요? Yơ-ki-ê xơ-miơng-ưl he chu xil ca yố ? Xin ông ký vào tờ ngân phiếu này đi ? 11▶: 돈은 어떻게 드릴까요? Tô-nưn ơ-tơ-khê tư-ril ca yố ? Tôi sẽ trả tiền như thế nào ? 12 ▶: 네,그렇습니다.여기 통장이 있습니다. Nê, kư-rớt xưm ni tà . Yơ-ki thông- chang –i ít xưm ni tà Vâng , đúng vậy . Đây là tài khoản của tôi 13 ▶: 보통 예금입니까,아니면 정기 예금입니까? Bô-thông yê-kưm im ni cá ,a-ni-miơn chơng-ki yê-kưm im ni cá? Đây là tiền gửi bình thường hay tiền gửi định kỳ ? 14 ▶: 정기 예금입니다 Chơng-ki yê-kưm im ni tà Đây là tiền gửi định kỳ 15▶ : 예금 하실려는 금액을 적어 주십시오 Yê- kưm ha xil –liơ-nưn kưm-e-kưl chơ-kơ chu xíp xi ô Ông hãy ghi số tiền mà ông định gửi đi 16 ▶: 보험을 들겠습니까? Bô- hơ-mưl tưl kết xưm ni cá ? Ông sẽ mua bảo hiểm chứ / 17 ▶: 이 일 만 원권을 잔돈으로 바꿔 주 시겠습니까? I il man won-kuơ-nưl chan-tô-nư-rô ba-cu-ơ chu xi kết xưm ni tà Đổi cho tôi 10 ngàn won ra tiền lẻ ? 18 ▶: 잔돈이 있습니까? Chan-tô-ni ít xưm ni cá ? Có tiền lẻ không ? 19▶ : 돈 좀 빌릴 수있을까요? Tôn chôm bil-lil xu ít xưl ca yố ? Tôi có thể mượn ít tiền không ? 20 ▶: 여기오백 원 다섯 개와 동전 여덟 개가 있습니다 Yơ-ki ô béc won ta cớt ke oa tông-chơn yơ-tơl ke-ka ít xưm ni tà Đây là 5 xu 500 won và 8 xu 21▶ : 구백육십 원이 되겠습니다 ku béc yúc xíp wo-ni tuê kết xưm ni tà Nó thành 960 won * DOWLOAD , hỗ trợ đọc --▶ Word :http://www.mediafire.com/download/f8c73ws5nv0d3wu/Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_-_giao_tiếp_theo_tình_huống_-_ở_Ngân_hàng_.doc --▶Pdf : http://www.mediafire.com/download/uw45gv5b5iv994l/Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_-_giao_tiếp_theo_tình_huống_-_ở_Ngân_hàng_.pdf — https://www.facebook.com/media/set/?set=a.144033942471544.1073741829.141022616106010&type=3 Share: Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)Smile Forever
Danh Mục
- Từ Vựng Chủ Đề (51)
- Sơ Cấp krlink (37)
- Mẫu Câu Tiếng Hàn (34)
- Sơ Cấp (30)
- GT Vietsen (25)
- Ngữ pháp Thầy L.H.Khoa (24)
- Quà Tặng Cuộc Sống (22)
- Giáo trình Seoul 1 (18)
- Từ Điển Chuyên Ngành (15)
- Nhập Môn (12)
- Tiếng Hàn Chuyên Đề (12)
- Tiếng Hàn Thú Vị (12)
- Từ vựng giao tiếp theo tình huống (12)
- Tình Huống Giao Tiếp. (11)
- Ngữ Pháp Tổng Hợp (10)
- MỗiNgày1Câu THàn (9)
- Tiếng Hàn phụ chú (9)
- Từ Vựng Hình Ảnh (9)
- GT Vũ.T.Hương (7)
- Luyện Nghe và Phát Âm (5)
- Từ Thường Gặp (3)
- Lời bài hát Hàn - Việt (1)
Bình Luận Mới
Được tạo bởi Blogger.- Trang chủ
- Popular
- Recent
- Comments
- Archive
Bài Viết Phổ Biến
- 26. DT+ -을/를 타고 가다/오다/다니다 26 . DT+ -을/를 타고 가다/오다/다니다 Các bạn hiểu cấu trúc này có nghĩa: “đi bằng gì đến...” VD: -저는 고향에 비행기를 타고 가요. Tôi đi về quê bằn...
- Từ vựng tiếng hàn chủ đề - Xây dựng Từ vựng tiếng hàn chủ đề - Xây dựng 1 :지게차:----- ▶xe nâng 2 :지붕널 ----- ▶ván lợp , mái ốp 3 :높이----- ▶mức , cái chỉ mức 4 :안전모----- ...
- 끼리 : Chỉ Riêng -끼리 : Chỉ Riêng * ..그 놀이는 남자늘끼리 하는 놀이입니다 : Trò chơi đó là trò chỉ riêng con trai chơi * ..여자들끼리 시장에 갔어요 : riêng đám con gái đã đi c...
- 16. 여기,저기,거기(ở đây,ở kia, ở đó) để chỉ vị trí, nơi chốn. 16. 여기,저기,거기(ở đây,ở kia, ở đó) để chỉ vị trí, nơi chốn. ( Bài trước chúng ta đã được học về 이것,그것,저것(cái này, cái đó, cái kia) để ch...
- 3과 : 안녕하십니까? Xin chào!! 3과 : 안녕하십니까? Xin chào!! 회화: (HỘI THOẠI) *안녕하십니까? Xin chào --제 이름은 김영숙입니다. Tên tôi là Kim Yeong Suk *네,반갑습니다, 영숙...
Recent Comments
koassghkdBlog Archive
- ► 2014 (10)
- ► tháng 6 (1)
- ► tháng 3 (2)
- ► tháng 2 (2)
- ► tháng 1 (5)
Từ khóa » Tiền Gửi Tiết Kiệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngân Hàng - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Ngân Hàng - Huongiu
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngân Hàng (Phần 2)
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tiền | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Một Số Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Dùng Trong Ngân Hàng.
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Tình Huống ở Ngân Hàng
-
CHỦ ĐỀ: NGÀNH NGÂN HÀNG - 은행용어
-
Những Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Ngân Hàng Bạn Không Nên Bỏ Qua
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Sao Kê Ngân Hàng
-
Tiền Tiết Kiệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngân Hàng - Ngoại Ngữ Bắc Ninh
-
Tiếng Hàn Giao Tiếp Tại Ngân Hàng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Ngân Hàng Thông Dụng Và Hữu ích Nhất