Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tiền | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY

Ngoại Ngữ NewSky

  • Giới Thiệu
  • Khóa Học

    Khóa Học

    • Anh Văn Trẻ Em

      Anh Văn Trẻ Em

      • Anh Văn Mầm Non
      • Anh Văn Trẻ Em
      • Anh Văn Thiếu Niên
    • Tiếng Anh Người Lớn

      Tiếng Anh Người Lớn

      • Tiếng Anh Giao Tiếp
      • Luyện Thi IELTS
      • Luyện Thi TOEIC

        Luyện Thi TOEIC

        • TOEIC 400-450
        • TOEIC 500-550+
        • TOEIC 4 Kỹ Năng
      • TOEFL iTP

        TOEFL iTP

        • TOEFL iTP 400-450
        • TOEFL iTP 500-550+
    • Học Tiếng Hàn
    • Học Tiếng Nhật
    • Học Tiếng Hoa
    • Chương Trình Tin Học
  • Học Ngoại Ngữ

    Học Ngoại Ngữ

    • Kinh Nghiệm Học Tập
    • Kiến Thức Cần Biết

      Kiến Thức Cần Biết

      • Kiến Thức Tiếng Anh
      • Kiến Thức Tiếng Hàn
      • Kiến Thức Tiếng Hoa
      • Kiến Thức Tiếng Nhật
    • Gương Học Ngoại Ngữ
  • Góc Tuyển Dụng
  • Tin Tức Giáo Dục
  • Liên Hệ

Tiền thì chắc chắn sử dụng hàng ngày rồi, Tiền dùng trong công ty, ngân hàng, trong mua sắm,… Bài viết này, NEWSKY sẽ chia sẻ cho bạn danh sách các Từ vựng tiếng Hàn về tiền để bạn vận dụng dùng một cách chính xác nhé.

Từ vựng về TIỀN

  1. 돈을 주다: cho tiền
  2. 돈을 받다: nhận tiền
  3. 돈을 빌리다: mượn tiền
  4. 돈을 내다: trả tiền
  5. 돈을 부치다: gửi tiền
  6. 돈을 바꾸다: đổi tiền
  7. 돈이 똑 떨어지다: hết sạch tiền
  8. 돈이 없다: không có tiền
  9. 돈이 있다: có tiền
  10. 돈이 많다: nhiều tiền
  11. 돈이 적다: ít tiền
  12. 돈을 훔치다: trộm tiền
  13. 돈을 체납하다: nợ tiền
  14. 돈을 찌르다: giúi tiền, đút lót
  15. 돈을 숨기다: dấu tiền
  16. 돈을 비축하다: cất tiền
  17. 돈을 모으다: góp(gom) tiền
  18. 돈을 벌다: kiếm tiền
  19. 돈을 집다: nhặt tiền
  20. 돈을 떨어지다: rơi tiền
  21. 돈이 충분하다: đủ tiền
  22. 돈이 모자라다: thiếu tiền
  23. 돈을 따다: hái ra tiền
  24. 돈때문에: vì tiền
  25. 돈세탁: rửa tiền
  26. 돈더미: đống tiền
  27. 돈놀이: cho vay tiền nặng lãi
  28. 돈벼락: khoản tiền từ trên trời rơi xuống
  29. 돈을 물 쓰듯 하다 : tiêu tiền như nước

Từ vựng LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN

  1. 동전:  tiền xu
  2. 지폐: tiền giấy
  3. 수표: ngân phiếu
  4. 잔돈: tiền lẻ
  5. 환전: đổi tiền
  6. 신용카: thẻ tín dụng
  7. 환율: tỷ giá hối đoái
  8. 현금: tiền mặt
  9. 핸드백: túi xách
  10. 지갑: ví tiền
  11. 수포: séc
  12. 통장:  sổ tiết kiệm
  13. 도장 :con dấu
  14. 입금 :nạp tiền
  15. 출금 :rút tiền
  16. 신분증: giấy chứng minh thư, căn cước
  17. 계좌번호:  số tài khoản
  18. 비밀번호 : số bí mật
  19. 현금카드 : thẻ tiền mặt
  20. 헌금자동입촐금기 : máy rút tiền tự động
  21. 계좌 이체 :chuyển tiền qua tài khoản
  22. 잔액 조회 :kiểm tra tiền dư
  23. 통장 정리 : kiểm tra sổ tiết kiệm
  24. 예금하다 : gửi tiền vào ngân hàng
  25. 송금하다 : chuyển tiền
  26. 환전하다 : đổi tiền
  27. 수입 : thu nhập
  28. 대출하다 : vay tiền
  29. 통장을 개설하다 : mở sổ tài khoản
  30. 적금을 들다 : gửi tiết kiệm định kì
  31. 수수료를 내다 : trả lệ phí, hoa hồng
  32. 공고금을 내다 : nộp phí công cộng
  33. 자동이체를 하다 : chuyển tiền tự động
  34. 중명서 : chứng minh thư
  35. 동전을 교환하다 : đổi tiền xu
  36. 가계부를 쓰다 : viết sổ chi tiêu
  37. 용돈 기입장 : sổ ghi chép tiền chi tiêu
  38. 자동납부 : trả, nộp tiền tự động
  39. 저금통 : thùng bỏ tiền tiết kiệm
  40. 지출 : chi trả , khoản chi
  41. 인터넷뱅킹을 하다 : giao dịch nhân hàng qua mạng
  42. 텔레뱅킹을 하다 : giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông

Trên đây là danh sách Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tiền. Kiên trì là điều vô cùng quan trọng khi học ngoại ngữ. Chúc các bạn học tốt.

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Họ & tên *

Điện thoại *

Nội dung liên hệ

Chia sẻ: 22-01 newsky Messenger Facebook Twitter

Bài Liên Quan

  • Từ vựng tiếng Hàn về món ăn

    Từ vựng tiếng Hàn về món ăn

  • Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản

    Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản

  • Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

    Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

  • Từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn

    Từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn

  • Cách phát âm chuẩn trong tiếng Hàn Quốc

    Cách phát âm chuẩn trong tiếng Hàn Quốc

  • Tiếng Hàn Giới thiệu bản thân

    Tiếng Hàn Giới thiệu bản thân

  • Giao tiếp bằng tiếng Hàn khi mua sắm

    Giao tiếp bằng tiếng Hàn khi mua sắm

  • Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

    Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

HƠN 24 NĂM UY TÍN - CHẤT LƯỢNG
  • Anh
  • Hàn
  • Hoa
  • Nhật
  • Trung tâm tiếng Anh TpHCM 1

    Khóa Tiếng Anh Online

  • 2

    Khóa học Tiếng Anh

  • 3

    Anh Văn cho Trẻ Em

  • 4

    Khóa tiếng Anh giao tiếp

  • 5

    Luyện thi chứng chỉ TOEIC

  • 6

    Luyện thi chứng chỉ IELTS

  • 7

    Luyện thi TOEFL iTP

  • 8

    Anh Văn Người Lớn

  • 9

    Dạy Kèm Tiếng Anh

  • 10

    Kiến thức Tiếng Anh

  • Trung tâm tiếng Hàn uy tín 1

    Khóa Tiếng Hàn Online

  • 2

    Khóa học Tiếng Hàn

  • 3

    Luyện thi chứng chỉ TOPIK

  • 4

    Dạy Kèm Tiếng Hàn

  • 5

    Học phí Tiếng Hàn

  • 6

    Lịch học Tiếng Hàn

  • 7

    Tiếng Hàn Xuất Khẩu Lao Động

  • 8

    Tiếng Hàn Doanh Nghiệp

  • 9

    Lịch Luyện thi TOPIK

  • 10

    Kiến thức Tiếng Hàn

  • Trung tâm tiếng Trung TpHCM 1

    Khóa Tiếng Trung Online

  • 2

    Khóa học Tiếng Trung

  • 3

    Luyện thi chứng chỉ HSK

  • 4

    Dạy Kèm Tiếng Trung

  • 5

    Học phí Tiếng Trung

  • 6

    Lịch học Tiếng Trung

  • 7

    Tiếng Trung cho Trẻ Em

  • 8

    Tiếng Trung Doanh Nghiệp

  • 9

    Lịch & Lệ Phí thi HSK 2025

  • 10

    Kiến thức Tiếng Hoa

  • Trung tâm tiếng Nhật uy tín 1

    Khóa Tiếng Nhật Online

  • 2

    Khóa học Tiếng Nhật

  • 3

    Luyện thi JLPT N5-N2

  • 4

    Dạy Kèm Tiếng Nhật

  • 5

    Khóa Tiếng Nhật cấp tốc

  • 6

    Học phí Tiếng Nhật

  • 7

    Lịch học Tiếng Nhật

  • 8

    Tiếng Nhật Xuất Khẩu Lao Động

  • 9

    Tiếng Nhật Doanh Nghiệp

  • 10

    Kiến thức Tiếng Nhật

Popup Luyện Giải Đề Thi JLPT N5-N1 Popup Khóa Học Tiếng Trung Cả Tuần

Từ khóa » Tiền Gửi Tiết Kiệm Tiếng Hàn Là Gì