Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngân Hàng (Phần 2)
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn về Ngân hàng (Phần 2)
Ngân hàng là 1 loại hình tổ chức có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế nói chung và đối với từng cộng đồng địa phương nói riêng. Sau đây là một số từ vựng được sử dụng khi có nhu cầu cần sử dụng các dịch vụ của ngân hàng.
1. 송금 (song-keum): chuyển khoản
2. 입금 (ib-keum): nhận tiền,nạp tiền
3. 출금 (chul-keum): rút tiền
4. 예금하다 (ye-keum-ha-da): gửi tiền
5. 잔액조회 (jan-ek jo-hue): kiểm tra tiền dư
6. 통장정리 (tong-jang jeong-ri): kiểm tra sổ tiết kiệm
7. 환전하다 (hoan-jeon-ha-da): đổi tiền
8. 대출하다 (tae-chul-ha-da): vay tiền
9. 계좌이체 (kye-joa i-che): chuyển tiền qua tài khoản
10. 통장을개설하다 (tong-jang-eul kae-seol-ha-da): mở sổ tài khoản
11. 적금을들다 (jeok-keum-eul teul-da): gửi tiết kiệm định kì
12. 수수료를내다 (su-su-ryo-reul nae-da): trả cước phí
13. 공고금을내다 (kong-ko-keum-eul nae-da): nộp phí công cộng
14. 자동이체를하다 (ja-dong-i-che-reul ha-da): chuyển tiền tự động
15. 텔레뱅킹을하다 (tel-le-beng-king-eul ha-da): giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông
16. 인터넷뱅킹을하다 (in-teo-nes-beng-king-eul ha-da): giao dịch nhân hàng qua mạng (internetbanking)
17. 동전을교환하다 (dong-jeon-eul kyo-hoan-ha-da): đổi tiền xu
18. 가계부를쓰다 (ka-kye-bu-reul sseu-da): viết sổ chi tiêu
19. 수입 (su-ib): thu nhập
20. 용돈기입장 (yong-don ki-ib-jang): sổ ghi chép tiền chi tiêu
21. 자동납부 (ja-dong-nab-bu): trả, nộp tiền tự động
22. 저금통 (jeo-keum-tong): thùng bỏ tiền tiết kiệm
23. 지출 (ji-chul): chi trả, khoản chi
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về Ngân hàng (Phần 2)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Tiền Gửi Tiết Kiệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngân Hàng - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Ngân Hàng - Huongiu
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tiền | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Một Số Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Dùng Trong Ngân Hàng.
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Tình Huống ở Ngân Hàng
-
CHỦ ĐỀ: NGÀNH NGÂN HÀNG - 은행용어
-
Những Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Ngân Hàng Bạn Không Nên Bỏ Qua
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Sao Kê Ngân Hàng
-
Tiền Tiết Kiệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngân Hàng - Ngoại Ngữ Bắc Ninh
-
Tiếng Hàn Giao Tiếp Tại Ngân Hàng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Ngân Hàng Thông Dụng Và Hữu ích Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc - Giao Tiếp Theo Tình Huống -Ngân Hàng