Từ Vựng Tiếng Trung Về Một Số Linh Kiện ô Tô Phổ Biến Nhất

Nhớ chữ Hán ” đúng chuẩn ” với bí kíp có 1- 0 – 2 trên thị trường. Tìm hiểu ngay bây giờ nha các bạn.

Có thể là hình ảnh về 1 người và ngoài trời 61. bơm ben 助力器 zhùlì qì 62. phanh 制动分泵zhì dòng fēn bèng 63. đồng hồ công tơ mét 里程表lǐchéng biǎo 64. bộ hơi động cơ 发动机气缸 fādòngjī qìgāng 65. bầu trợ lực chân không 真空助力器zhēnkōng zhùlì qì 66. badoxoc cabin 驾驶室前保护杠jiàshǐ shì qián bǎohù gāng 67. dây phanh tay 手制动软轴线shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn 68. cần phanh tay 手刹架 shǒushā jià 69. quạt gió nắp trần cabin 驾驶架天窗jiàshǐ jià tiānchuāng 70. bơm nước động cơ có trợ lực 发动机水泵fādòngjī shuǐbèng 71. máy bơm nước 水泵shuǐbèng 72. rơle đèn pha cốt 前照灯继电器qián zhào dēng jìdiànqì 73. loa đài và dây 收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn 74. bộ năng hạ kính 车门玻璃升降器chēmén bōlí shēngjiàng qì 75. bóng đèn xinnhan 前转向灯灯泡qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào 76. bóng đèn 灯泡 dēngpào 77. ống nước gió ấm 暖风水管nuǎn fēngshuǐ guǎn 78. tấm đậy nắp 顶盖 dǐng gài 79. gương trần 内后视镜nèi hòu shì jìng 80. giàn lạnh 蒸发器zhēngfā qì 81. giàn nóng 冷凝器lěngníng qì 82. chốt cavét 楔形锁销xiēxíng suǒ xiāo 83. nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi 气电喇叭传换开关堵盖qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài 84. giá đỡ liên kết 连接支架 liánjiē zhījià 85. dây an toàn 安全带 ānquán dài 86. bulong hinh chu U U 型螺拴U xíng luó shuān 87. trục các đăng giữa và thanh chống 中间传动轴及支承zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng 88. bộ côn 离合器líhéqì 89. giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn 离合器后油管支架líhéqì hòu yóuguǎn zhījià 90. hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải 右后挡泥板支架焊接 yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē 91. giá đỡ sau cabin phải/trái 右/左连接支架——后悬置 yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì 92. bình giảm thanh 消声器xiāoshēngqì 93. thanh kéo 拉杠 lā gāng

Từ khóa » Vô Lăng Tiếng Trung Là Gì