Từ Vựng Và Mẫu Câu Chủ đề Các Bộ Phận ô Tô, Xe Hơi Trong Tiếng ...

tiengtrungtainha.com Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com – TRANG HỌC TIẾNG TRUNG TẠI NHÀ. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau học về từ vựng và mẫu câu chủ đề các bộ phận ô tô, xe hơi trong Tiếng Trung rất dễ hiểu, dễ học và dễ áp dụng.

BẢNG TỪ VỰNG

Chữ HánĐọc BồiNghĩa
停车处trưa trảngBãi đỗ xe
方向盤phang xeng pánBánh lái, vô lăng
变速杆Piên su cảnCần số
刮水器qua suẩy chiCần gạt nước
油门Dấu mấnChân ga
座位Chua uâyGhế ngồi
避震器Pi trân chiBộ giảm xóc
喇叭Lả paCòi
速度表Su tu pẻoĐồng hồ đo tốc độ
转向灯开关Troan xeng tâng cai quanCông tắc đèn xi nhan
车门Trưa mấnCửa xe
安全带An quán taiDây an toàn
侧灯xưa tângĐèn hông xe
泛光灯phan quang tângĐèn pha, phản quang
尾灯Uẩy tângĐèn hậu
汽油表chi dấu bẻoĐồng hồ đo xăng
里程表lỉ trấng bẻoĐồng hồ đo đường
驾驶座位Cha sử chua uâyGhế ngồi tài xế
乘客座位Trấng cưa chua uâyGhế hành khách
减速chiển suGiảm tốc độ
后视镜khâu sư chinhGương chiếu hậu
制动器trư tung chiHộp phanh xe
轮胎luấn thaiLốp xe
底盘Tỉ pánKhung gầm ô tô
车顶trưa tỉnhNóc xe

QUY TRÌNH KHỞI ĐỘNG

胎压正常 : Áp suất lốp xe bình thường

车灯无破损 : Đèn xe không bị hỏng

车底无一物 : Gầm xe không có vật thể nào

左右无来车 : Trái phải không có xe tới

调整座椅 : Điều chỉnh chỗ ngồi

调整椅背 : Điều chỉnh lưng ghế

调整枕头 : Điều chỉnh gối đầu

调整后视镜 : Điều chỉnh gương chiếu hậu

系上安全带 : Thắt chặt đai an toàn

确认P档 : Xác nhận đang ở số P

手刹车 : Kéo phanh tay

开启红火 : Khởi động màn hình

油量 : Lượng xăng

引擎 : Động cơ

温度 : Nhiệt độ

电瓶 : Bình ác quy

机油 : Dầu động cơ

引擎, 手刹车正常 : Động cơ, phanh tay hoạt động bình thường

发动, 仪表板正常  : Khởi động, bảng đồng hồ hoạt động bình thường

是踩刹车, 刹车正常 : Kiểm tra phanh xe, phanh xe bình thường

Tin tài trợ

MẪU CÂU

1. 我哥哥是出租汽车司机。

Anh trai tôi là lái xe taxi.

2. 这位司机开车开的特别快。

Ông tài xế này lái xe nhất nhanh.

3. 司机师傅,请往右拐。

Bác tài, rẽ phải.

4. 司机喝了酒以后开车很容易出危险。

Lái xe sau khi uống rượu lái xe rất nguy hiểm.

5. 我父亲当了三十年的火车司机。

Bố tôi là người lái tàu hỏa 30 năm rồi.

6. 他是一位经验很丰富的司机。

Anh ấy là một lái xe giàu kinh nghiệm.

Nếu các bạn có chỗ nào không hiểu thì hãy bình luận phía dưới để giáo viên hỗ trợ và giải đáp cho bạn nhé !

Thẻ liên kếtbộ phận trên ô tô, ô tô, từ vựng tiếng trung, xe hơi Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

熊猫先生28 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đồ điện tử mùa hè trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

熊猫先生26 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các con vật nuôi trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

熊猫先生25 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

熊猫先生13 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

熊猫先生2 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

熊猫先生26 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

熊猫先生8 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

熊猫先生30 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ ! ×

Nội dung chính

Nội dung chính

Từ khóa » Vô Lăng Tiếng Trung Là Gì