Vãn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mường Hiện/ẩn mục Tiếng Mường
    • 2.1 Số từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaʔan˧˥jaːŋ˧˩˨jaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
va̰ːn˩˧vaːn˧˩va̰ːn˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “vãn”
  • 娩: miễn, vãn
  • 㛯: miễn, vãn
  • 婉: vãn, uyển
  • 輓: vãn
  • 絻: vấn, miễn, vãn
  • 晚: vãn
  • 挽: vãn

Phồn thể

[sửa]
  • 娩: miễn, vãn
  • 輓: vãn
  • 晚: vãn
  • 挽: vãn

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 往: vảng, vởn, vãn, vạng, vẳng, váng, vãng
  • 娩: vãn, miễn
  • 婉: uốn, vãn, uyển
  • 輓: vãn
  • 絻: vãn
  • 晚: văn, vãn, muộn
  • 挽: vãn

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • vận
  • vẫn
  • vân
  • vắn
  • ván
  • vấn
  • vần
  • vặn
  • vạn
  • van

Danh từ

[sửa]

vãn

  1. Điệu hát tuồng cổ có giọng buồn. Đêm khuya, ông cụ nhớ bà cụ ngân nga một câu hát vãn.

Động từ

[sửa]

vãn

  1. Sắp hết người; Sắp tàn. Chợ đã vãn người. Cửa hàng đã vãn khách. Công việc đến nay đã vãn.

Tham khảo

[sửa]
  • "vãn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Số từ

[sửa]

vãn

  1. vạn.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vãn&oldid=2062132” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Mường
  • Số

Từ khóa » Từ Ghép Với Vãn