1. sweet. /swiːt/. ngọt. 2. sweet-and-sour. chua ngọt. 3. salty. /ˈsɔːlti/. mặn. 4. sour. /saʊər/. chua. 5. bitter. /ˈbɪtər/. đắng. 6. cheesy.
Xem chi tiết »
Acerbity : vị chua · Acrid : chát · Aromatic : thơm ngon · Bitter: Đắng · Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt · Bland: nhạt nhẽo · Cheesy: béo vị phô mai · Delicious: thơm ... Miêu tả mùi vị thức ăn bằng... · Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh · Cùng tìm hiểu các từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh, bao gồm các từ đơn và các từ chỉ tình trạng món ăn nhé. · Từ ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · 1. Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh · Aromatic: thơm ngon · Tasty: ngon, đầy hương vị · Delicious: thơm tho, ngon miệng · Mouth-watering: cực kỳ ...
Xem chi tiết »
prevent the growth of bacteria while also adding a salty flavor and reddish-pink color.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vị mặn trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Around 75 percent of people can taste the bitter salty flavor that sodium benzoate adds to food ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Aromatic: thơm ngon · Tasty: ngon; đầy hương vị · Delicious: thơm tho; ngon miệng · Mouth-watering: cực kỳ ngon miệng · Luscious: ngon ngọt · Bitter: ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Dưới đây là một số từ vựng các bạn có thể áp dụng để miêu tả mùi vị trong kì thi IELTS. Vocab, Pronunciation, Meaning. Sour, /ˈsaʊə(r)/ ...
Xem chi tiết »
19 Từ vựng tiếng Anh chủ đề về thức ăn: Mouldy /ˈmoʊldi/: Bị mốc, ... Tasty /ˈteɪsti/: Ngon, đầy hương vị. Salty /ˈsɔːlti/: Có muối, mặn.
Xem chi tiết »
Luscious. Vị ngon, ngọt ; Salty. vị mặn ; Sickly. vị tanh ; Sour. vị chua, ôi, thiu ; Sweet. vị ngọt.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2017 · Các từ vựng diễn tả mùi vị của món ăn thông qua ngôn ngữ hình thể sẽ giúp bạn dễ tiếp thu và nhớ từ lâu hơn. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị · - Sugar /'ʃugə/ đường · - Salt /sɔ:lt/ muối · - Pepper /'pepər/ hạt tiêu · - MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 24 thg 11, 2017 · Ở bài viết hôm nay, Yaffle English sẽ nói về cách để mô tả mùi vị. Món ăn yêu thích của bạn là gì? Bạn có biết làm thế nào để miêu tả mùi vị ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2017 · Bitter: Đắng · Spicy: cay · Sweet: ngọt · Savory: Mặn · Hot: nóng; cay nồng · Bland: nhạt · Tasty: ngon; đầy hương vị · Delicious: thơm tho; ngon miệng ...
Xem chi tiết »
Phụ phẩm trong sản xuất umeboshi là dấm umeboshi, một loại gia vị có vị chua và mặn. A byproduct of umeboshi production is umeboshi vinegar, a salty, sour ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vị Mặn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vị mặn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu