Từ Vựng Các Mùi Vị Trong Tiếng Anh: Đắng, Cay, Ngọt, Bùi, Mặn, Chua ...
Forum Chủ đề mui vi thuc an tiếng anh H
- Diễn đàn
- Mới nhất
- Công nghệ
- Điện thoại
- Máy tính
- Xe
- Thủ Thuật
- Hỏi đáp
Tìm kiếm
Mọi thứ Chủ đề Diễn đàn này Chủ đề này Chỉ tìm trong tiêu đề Tìm Tìm kiếm nâng cao… Menu Đăng nhập Đăng ký Install the app Cài đặt You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.- Kiến thức
- Học tập
- Tiếng Anh
- Từ Vựng tiếng Anh - Vocabulary
- Kiến thức vui
- 2/3/17
- Bitter: Đắng
- Spicy: cay
- Sweet: ngọt
- Savory: Mặn
- Hot: nóng; cay nồng
- Bland: nhạt
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Tough: dai; khó cắt; khó nhai
- Acrid : chát
- Acerbity : vị chua
- Aromatic : thơm ngon
- Bittersweet : vừa ngọt vừa đắng
- Cool : nguội
- Dry : khô
- Fresh: tươi; mới; tươi sống (rau, củ)
- Salty: có muối; mặn
- Sickly: mùi tanh
- Sour: chua; ôi; thiu
- Rotten: thối rữa; đã hỏng
- Off: ôi; ương
- Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu
- Mouldy: bị mốc; lên meo
- Ripe: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: có nhiều nước
- tender: không dai; mềm
- under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
- Poor: chất lượng kém
- Horrible: mùi khó chịu
- Mild: mùi nhẹ
hoanganh.edx
Đoàn Tổng
Cảm ơn bạn nhiều nhé Đăng nhập bằng tài khoản VFO hoặc Facebook GoogleBài viết mới nhất
- T Lộ diện thiết kế thực tế Honor 300 Ultra
- Tin Tức
- 33 phút trước
- Sách Hay Mỗi Ngày
- shopoga
- 19:22
- Kho truyện ngắn cực hay
- shopoga
- 19:19
- T realme sắp ra mắt V60 Pro
- Tin Tức
- 13:17
- T Tecno giới thiệu máy tính bảng MegaPad 11
- Tin Tức
- 13:00
Thống kê
Chủ đề 101,904 Bài viết 469,277 Thành viên 340,271 Thành viên mới nhất KhaLogicBài viết được quan tâm nhiều
- Đánh giá nhanh Honor X7c: màn hình HD+ 120Hz, SoC Snapdragon 685, camera chính 108MP, loa kép
- Tuấn Hà
- 17:22, Thứ hai
- OPPO ra mắt máy tính bảng Pad 3 Pro
- Tuấn Hà
- 21:25, Thứ hai
- Grab tiếp tục hợp tác với Nasdaq quảng bá các quán ăn, nhà hàng
- NTTH
- 21:02, Thứ hai
- realme C75 chính thức ra mắt: màn hình FHD+ 90Hz, SoC Helio G92 Max, camera chính 50MP
- NTTH
- 21:34, Thứ ba
- Cisco chính thức giới thiệu Wi-Fi 7 thông minh và an toàn
- NTTH
- 15:25, Thứ hai
Từ khóa » Vị Mặn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùi Vị - LeeRit
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Anh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
HƯƠNG VỊ MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỊ MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Miêu Tả Các Mùi Vị Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất - Pantado
-
Từ Vựng IELTS Chủ đề Hương Vị Mà Có Thể Bạn Chưa Biết
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hương Vị - StudyTiengAnh
-
Cách Nói Các Mùi Vị Chua, Cay, Mặn, Ngọt Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Và Mùi Vị - Toeic-Ms Ngọc
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Vị Chua Bằng Tiếng Anh - Glosbe