VỊ MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
VỊ MẶN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từTính từvị mặnsalty tastevị mặnsaltinessđộ mặntaste of saltvị của muốivị mặnsavourymặnngonthơmcác mónsalty flavorhương vị mặn
Ví dụ về việc sử dụng Vị mặn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hương vị mặnsalty tastesalty flavorTừng chữ dịch
vịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwheremặntính từsaltysavorymặndanh từsaltsalinesavoury vi mạchvi môTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vị mặn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Vị Mặn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùi Vị - LeeRit
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Anh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
HƯƠNG VỊ MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Miêu Tả Các Mùi Vị Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất - Pantado
-
Từ Vựng IELTS Chủ đề Hương Vị Mà Có Thể Bạn Chưa Biết
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hương Vị - StudyTiengAnh
-
Cách Nói Các Mùi Vị Chua, Cay, Mặn, Ngọt Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Và Mùi Vị - Toeic-Ms Ngọc
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Từ Vựng Các Mùi Vị Trong Tiếng Anh: Đắng, Cay, Ngọt, Bùi, Mặn, Chua ...
-
Vị Chua Bằng Tiếng Anh - Glosbe