Vị Chua Bằng Tiếng Anh - Glosbe
acidity, sour, tartness là các bản dịch hàng đầu của "vị chua" thành Tiếng Anh.
vị chua + Thêm bản dịch Thêm vị chuaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
acidity
nounChất axít axêtic có trong giấm tạo ra vị chua trong miệng và có thể làm cho người ta cảm thấy ghê răng.
The acetic acid contained in it produces a sour taste in the mouth and can cause one’s teeth to feel sensitive.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sour
nounChất axít axêtic có trong giấm tạo ra vị chua trong miệng và có thể làm cho người ta cảm thấy ghê răng.
The acetic acid contained in it produces a sour taste in the mouth and can cause one’s teeth to feel sensitive.
GlTrav3 -
tartness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vị chua " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vị chua" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vị Mặn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùi Vị - LeeRit
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Anh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
HƯƠNG VỊ MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỊ MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Miêu Tả Các Mùi Vị Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất - Pantado
-
Từ Vựng IELTS Chủ đề Hương Vị Mà Có Thể Bạn Chưa Biết
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hương Vị - StudyTiengAnh
-
Cách Nói Các Mùi Vị Chua, Cay, Mặn, Ngọt Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Và Mùi Vị - Toeic-Ms Ngọc
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Từ Vựng Các Mùi Vị Trong Tiếng Anh: Đắng, Cay, Ngọt, Bùi, Mặn, Chua ...