visage - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › visage
Xem chi tiết »
visage ý nghĩa, định nghĩa, visage là gì: 1. the face 2. the face. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Visage là gì: Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt, khuôn mặt 1.2 Bộ mặt Danh từ giống đực Mặt, khuôn mặt Visage rond mặt tròn Visage ovale mặt trái xoan Un ...
Xem chi tiết »
Visage là gì: / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British); countenance, physiognomy, phiz, kisser, ...
Xem chi tiết »
Face de l'homme, partie antérieure de la tête, qui comprend le front, les yeux, le nez, les joues, la bouche, le menton et les oreilles. Visage large, rond ...
Xem chi tiết »
visage trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng visage (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
visage trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng visage (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ visage trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến visage . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Vũ trụ đủ lớn để trở nên trong suốt khi ánh sáng đi qua, và đó là những gì chúng ta thấy trong sóng hiển vi nền vũ trụ mà George Smoot đã mô tả như đang nhìn ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: visage nghĩa là (văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. visage. Similar: countenance: the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British).
Xem chi tiết »
Michelle Visage là một thẩm phán lớn Tittied về người bạn thân nhất của RDPR-Rupaul và tôi đã đề cập đến bài hát 9 của album BodyGuard?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ visage trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a persons face, with reference to the form or proportions of the features. an elegant, angular visage noun ...
Xem chi tiết »
visage /'vizidʤ/ nghĩa là: (văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ visage, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Visage Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề visage là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu