1. COME ACROSS Sb Or St - Hoa Chính Family
Có thể bạn quan tâm
COME ACROSS somebody or something
TÌNH CỜ GẶP ai hay cái gì
———————————————————————————————–
STUDY Read these sentences carefully. (Đọc kỹ các ví dụ sau:)
- While she was cleaning, she came across a pair of gold earrings.
Trong khi cô ấy đang dọn dẹp , cô ấy nhìn thấy đôi hoa tai bằng vàng.
- I’ve never come across anything like this before. What is it?
Tôi chưa bao giờ tình cờ nhìn thấy bất cứ cái gì giống như vậy. Đó là gì vậy?
- Whose book is this? I came across it in a drawer.
Cuốn sách này của ai? Tôi tình cờ nhìn thấy nó trong ngăn kéo.
- She is the most difficult woman I have ever come across.
Cô ấy là người phụ nhữ khó tính nhất mà tôi đã từng gặp.
———————————————————————————————–
CHECK Use sentences in the Study box to help you do these excercises
MEANING
1. Complete the meaning of come across somebody or something by putting the words below into the correct place:
Chance planned meet
to find or ………………………… somebody or something by …………………………………..
without having ………………………………. or thought about it ………………………………..
2. If you come across a book in a bookshop, which of the following might be true?
a, You didn’t know it was there.
b, Your teacher had told you go to the bookshop and buy it.
GRAMMAR
Which of these are grammatical possible?
a, She came a book across.
b, She came across a book.
c, She came it across.
d, She came across it.
BUILD YOUR VOCABULARY
SYNONYMS
The verb come across somebody can be replaced by bump into somebody, meaning ‘to meet somebody by chance’: ( động từ come across somebody có thể thay thế bằng bump into somebody, nghĩa là gặp ai đó bởi sự tình cờ)
I came across/ bumped into an old school friend the other day in a book shop.
Tôi tình cờ gặp người bạn cũ ở hiệu sách.
TỔNG KẾT
Một số nghĩa khác của cụm từ ” COME ACROSS” :
bắt gặp, gặp gỡ, gặp mặt, khám phá, ngẫu nhiên tìm ra, nhận thấy, phát hiện, thấy, tìm ra, tìm thấy, tìm thấy một cách tình cờ, tình cờ gặp ai, tình cờ gặp ai hay cái gì, tình cờ phát hiện ra, tình cờ tìm thấy, vô tình gặp
– Dịch bởi: Hoachinh –
Đánh giá:
Chia sẻ:
- In
Có liên quan
Từ khóa » đặt Câu Với Come Across
-
Come Across Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Come Across Trong Câu Tiếng ...
-
COME ACROSS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Come Across Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Của Cụm Từ ... - Thiệp Nhân Ái
-
Come Across Là Gì? Các Cụm động Từ đi Với Come Trong T.Anh
-
Come Across Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Come Across Là Gì ? Các Ví Dụ Về Come Across
-
Come On, Come Up, Come Out, Come Across Là Gì? Cụm Từ Come
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'come Across' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
• Come Across, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
20 Cụm Từ Thông Dụng đi Với "come" - Tiếng Anh Nghe Nói
-
Come Across Là Gì? - Kiến Thức Văn Hóa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Come" | HiNative
-
Phrasal Verb Of Come: Những Cụm động Từ Thường được Sử Dụng
-
Phrasal Verbs With "COME" - TFlat