Come Across Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Cụm động từ Come across có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Come across
Ý nghĩa của Come across là:
Tình cờ gặp, thấy ai/cái gì
Ví dụ minh họa cụm động từ Come across:
- I CAME ACROSS my old school reports when I was clearing out my desk. Tôi tình cờ thấy các phiếu thành tích học tập cũ khi tôi đang dọn dẹp bàn học.Nghĩa từ Come across
Ý nghĩa của Come across là:
Đồng ý quan hệ (tình dục) với ai
Ví dụ minh họa cụm động từ Come across:
- I was surprised when she CAME ACROSS on the first night. Tôi ngạc nhiên khi cô ấy đồng ý quan hệ tình dục ngay buổi tối đầu tiên.Nghĩa từ Come across
Ý nghĩa của Come across là:
Tạo, gây ấn tượng gì
Ví dụ minh họa cụm động từ Come across:
- He CAME ACROSS as shy because he spoke so quietly. Anh ta tạo ấn tượng là người nhút nhát bởi vì anh ấy nói khá nhỏ.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Come across trên, động từ Come còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Come about
Cụm động từ Come across
Cụm động từ Come along
Cụm động từ Come apart
Cụm động từ Come around
Cụm động từ Come around to
Cụm động từ Come back
Cụm động từ Come before
Cụm động từ Come by
Cụm động từ Come down
Cụm động từ Comen down on
Cụm động từ Come down to
Cụm động từ Come down upon
Cụm động từ Come down with
Cụm động từ Come forth
Cụm động từ Come forth with
Cụm động từ Come from
Cụm động từ Come in
Cụm động từ Come in for
Cụm động từ Come into
Cụm động từ Come into use
Cụm động từ Come off
Cụm động từ Come off it
Cụm động từ Come on
Cụm động từ Come out
Cụm động từ Come out in
Cụm động từ Come out of
Cụm động từ Come out with
Cụm động từ Come over
Cụm động từ Come round
Cụm động từ Come through
Cụm động từ Come though with
Cụm động từ Come to
Cụm động từ Come up
Cụm động từ Come up against
Cụm động từ Come up with
Cụm động từ Come upon
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » đặt Câu Với Come Across
-
Come Across Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Come Across Trong Câu Tiếng ...
-
COME ACROSS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Come Across Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Của Cụm Từ ... - Thiệp Nhân Ái
-
Come Across Là Gì? Các Cụm động Từ đi Với Come Trong T.Anh
-
Nghĩa Của Từ Come Across Là Gì ? Các Ví Dụ Về Come Across
-
Come On, Come Up, Come Out, Come Across Là Gì? Cụm Từ Come
-
1. COME ACROSS Sb Or St - Hoa Chính Family
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'come Across' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
• Come Across, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
20 Cụm Từ Thông Dụng đi Với "come" - Tiếng Anh Nghe Nói
-
Come Across Là Gì? - Kiến Thức Văn Hóa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Come" | HiNative
-
Phrasal Verb Of Come: Những Cụm động Từ Thường được Sử Dụng
-
Phrasal Verbs With "COME" - TFlat