Come Across Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Come Across Trong Câu Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu thì hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh học một cụm từ mới là “ Come across” nhé!
1. "Come across" là gì?
Hình ảnh minh họa
COME ACROSS với cách phát âm Anh - Anh là /kʌm. əˈkrɑːs/. “Come across” mang nhiều ý nghĩa và còn tùy thuộc vào cấu trúc khác nhau, nghĩa thường gặp là "tình cờ". Ngoài ra, để biết thêm cách phát âm chính xác thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói.
Ví dụ:
-
Loose clothes help her to come across as a hip-hop singer.
-
Trang phục rộng rãi giúp cô ấy trở thành ca sĩ hip hop.
-
-
He came across a weird picture on the wall.
-
Anh ta bắt gặp một bức tranh kỳ lạ trên tường.
-
-
Perhaps I shall come across him in the US.
-
Có lẽ tôi sẽ tình cờ gặp anh ấy ở Mỹ.
2. Cấu trúc và cách dùng của "Come across"
Hình ảnh minh họa
Come across
Ý nghĩa thứ nhất: Để tạo một ấn tượng cụ thể
Ví dụ:
-
She comes across well in the show
-
Cô ấy thể hiện rất tốt trong chương trình
-
-
He came over as a savior
-
Anh ấy đến như một vị cứu tinh
-
-
She doesn't come across very well when he speaks in public.
-
Cô ấy không thể hiện rõ lắm khi anh ấy nói trước đám đông.
-
-
He comes across as shy, but he's actually very confident.
-
Anh ấy trông có vẻ nhút nhát, nhưng anh ấy thực sự rất tự tin.
Come across somebody/something
Ý nghĩa thứ hai: để gặp hoặc tìm ai đó / cái gì đó một cách tình cờ
Ví dụ:
-
She came across children sleeping under bridges.
-
Cô bắt gặp những đứa trẻ ngủ dưới gầm cầu.
-
-
I came across some old photographs in a drawer.
-
Tôi xem qua một số bức ảnh cũ trong ngăn kéo.
-
-
Maria came across an interesting story in the newspaper last week.
-
Maria đã xem một câu chuyện thú vị trên báo tuần trước.
Come across (with something)
Ý nghĩa thứ ba: [Không thụ động] cung cấp thứ gì đó khi bạn cần
Ví dụ:
-
I hoped he'd come across with some more information.
-
Tôi hy vọng anh ấy sẽ biết thêm một số thông tin.
-
-
They still hope the company will come across for them.
-
Họ vẫn hy vọng công ty sẽ cung cấp cho họ.
3. Một số thành ngữ có từ "Come"
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Come a cropper | Thất bại | She thinks that Mark will come a cropper in the chess tournament.
Cô ấy nghĩ rằng Mark sẽ trở thành một người thất bại trong giải cờ vua. |
Come a long way | Để đạt được tiến bộ vượt bậc | I have come a long way and have learned many things about my new company.
Tôi đã đi một chặng đường dài và học hỏi được nhiều điều về công ty mới của mình. |
Come apart at the seams | Rơi vào tình huống tồi tệ và bắt đầu mất kiểm soát, trở nên cực kỳ khó chịu | Our teamwork is coming apart at the seams since our coach left. Tinh thần đồng đội của chúng tôi đang dần tồi tệ kể từ khi huấn luyện viên của chúng tôi rời đi
The man is coming apart at the seams since he lost his job. Người đàn ông đang dần rơi vào trạng thái tệ hại kể từ khi anh ta bị mất việc làm |
Come as no surprise | Không ngạc nhiên | It came as no surprise that the government decided to have an election once every four years
Không có gì ngạc nhiên khi chính phủ quyết định tổ chức một cuộc bầu cử bốn năm một lần |
Come hell or high water | Không có vấn đề gì xảy ra | Come hell or high water, I plan to go to the beach next week
Không có vấn đề gì xảy ra, tôi dự định đi biển vào tuần tới |
Come up smelling like roses | Trông đẹp hơn, ổn hơn sau một thời gian khó khăn hoặc tồi tệ | Everybody in the company looked bad except for our director who came up smelling like roses.
Mọi người trong công ty trông thật tệ trừ giám đốc của chúng tôi, người đã trở nên ổn hơn. |
4. Một số từ đồng nghĩa với "Come across"
Hình ảnh minh họa
Những từ đồng nghĩa với "Come across" dưới đây có ý nghĩa là gặp gỡ hoặc tìm thấy ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ:
-
Run into
-
Run across
-
Come upon
-
Chance on
-
Find unexpectedly
-
Happen upon
Những từ đồng nghĩa với "Come across" dưới đây có ý nghĩa là để tạo ra một ấn tượng cụ thể:
-
Come over
-
Come off
Những từ đồng nghĩa với "Come across" dưới đây có ý nghĩa là cung cấp thứ gì đó khi bạn cần
-
Hand out
-
Shell out
-
Dish out
-
Cough up
-
Make with
Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được định nghĩa và đặc điểm của "Come across" thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Come across”. Tuy chỉ là một từ viết đơn giản nhưng hiểu rõ tính chất và đặc điểm sẽ mang đến cho người đọc thêm kiến thức. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích cho người đọc. Chúc bạn thành công trên con đường học và mãi yêu thích tiếng Anh
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cấu trúc và cách dùng unless trong tiếng anh
- Các chức vụ trong công ty đầy đủ
- 1 số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình thường gặp
- Cấu Trúc và Cách Dùng WHOM trong Tiếng Anh
- Dàn ý và top 10 bài văn mẫu mở bài vợ nhặt hay nhất
- Starting Over là gì và cấu trúc cụm từ Starting Over trong câu Tiếng Anh
- Cách viết về Lợi ích của Smartphone (Điện Thoại) bằng Tiếng Anh
- Tìm hiểu warn against là gì: Cách dùng và ví dụ Anh Việt
Từ khóa » đặt Câu Với Come Across
-
COME ACROSS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Come Across Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Của Cụm Từ ... - Thiệp Nhân Ái
-
Come Across Là Gì? Các Cụm động Từ đi Với Come Trong T.Anh
-
Come Across Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Come Across Là Gì ? Các Ví Dụ Về Come Across
-
Come On, Come Up, Come Out, Come Across Là Gì? Cụm Từ Come
-
1. COME ACROSS Sb Or St - Hoa Chính Family
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'come Across' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
• Come Across, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
20 Cụm Từ Thông Dụng đi Với "come" - Tiếng Anh Nghe Nói
-
Come Across Là Gì? - Kiến Thức Văn Hóa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Come" | HiNative
-
Phrasal Verb Of Come: Những Cụm động Từ Thường được Sử Dụng
-
Phrasal Verbs With "COME" - TFlat