• Come Across, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "come across" thành Tiếng Việt
kiếm, kiếm thấy, tìm thấy là các bản dịch hàng đầu của "come across" thành Tiếng Việt.
come across verb ngữ pháp(idiomatic) To give an appearance or impression; to project a certain image. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm come acrossTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
kiếm
nounTo encounter something by accident or after searching for it.
omegawiki -
kiếm thấy
To encounter something by accident or after searching for it.
omegawiki -
tìm thấy
To encounter something by accident or after searching for it.
omegawiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " come across " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "come across" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Câu Với Come Across
-
Come Across Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Come Across Trong Câu Tiếng ...
-
COME ACROSS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Come Across Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Của Cụm Từ ... - Thiệp Nhân Ái
-
Come Across Là Gì? Các Cụm động Từ đi Với Come Trong T.Anh
-
Come Across Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Come Across Là Gì ? Các Ví Dụ Về Come Across
-
Come On, Come Up, Come Out, Come Across Là Gì? Cụm Từ Come
-
1. COME ACROSS Sb Or St - Hoa Chính Family
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'come Across' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
20 Cụm Từ Thông Dụng đi Với "come" - Tiếng Anh Nghe Nói
-
Come Across Là Gì? - Kiến Thức Văn Hóa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Come" | HiNative
-
Phrasal Verb Of Come: Những Cụm động Từ Thường được Sử Dụng
-
Phrasal Verbs With "COME" - TFlat