162 Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đến nội dung chính Facebook
BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt ngoài (국적 증서) Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt trong (국적 증서) Xin chào các bạn ! Mình là Seona*. Mình hiện là người có hai quốc tịch Việt Nam & Hàn Quốc. Sau đây là chia sẻ của mình về các bước để nhập quốc tịch dành cho cô dâu Việt lấy chồng Hàn. Các bạn không phải là cô dâu cũng có thể dùng bài viết này làm tài liệu tham khảo. Bài viết tuy dài nhưng rất nhiều thông tin bổ ích. Bạn nhớ đọc hết nhé ! Nhập quốc tịch Hàn (귀화) có nhiều diện và mình nhập theo diện phụ nữ di trú kết hôn F-6. Phụ nữ di trú kết hôn muốn nhập quốc tịch Hàn hiện nay theo như hiểu biết của mình thì có hai cách. - Cách 1: Là theo cách truyền thống cũ, chờ đủ 2 năm, nộp hồ sơ nhập tịch lên Cục quản lý xuất nhập cảnh (출입국관리사무소) rồi chờ ngày gọi thi phỏng vấn, thi đậu rồi chờ ngày ra giấy chứng nhận nhập tịch. - Cách 2: Là theo cách hiện nay nhiều bạn đang làm là học chương trình Hòa Nhập Xã Hội KIIP - 사회통합 프로그램 sau đó thi để lấy chứng chỉ tốt ng Chia sẻ Read more » Chia sẻ162 Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
- 창문 : Cửa sổ
- 책장 : Tủ sách
- 문 : Cửa
- 전화 : Điện thoại
- 쓰레기통 : Thùng rác
- 열쇠 : Chìa khóa
- 형광등 : Đèn huỳnh quang
- 책상 : Bàn đọc sách
- 식탁 : Bàn ăn
- 꽃 : Hoa
- 세탁기 : Máy giặt
- 커튼 : Rèm cửa sổ
- 거울 : Gương
- 차고 : Nhà xe
- 옷장 : Tủ quần áo
- 침태 : Giường
- 벽 : Tường
- 의자 : Ghế
- 냉장고 : Tủ lạnh
- 초인중 : Chuông cửa
- 천장 선풍기 : Quạt trần
- 천장 : Trần
- 벽 : Tường
- 액자 : Khung ảnh
- 그림 : Bức tranh
- 꽃병 : Bình hoa
- 벽난로 선반 : Bệ trên lo sưởi
- 벽난로 : Lò sưởi
- 불 : Lửa
- 통나무 : Tấm chắn
- 난간 : Lan can
- 계단 : Cầu thang
- 단계 : Bậc thang
- 책상 : Bàn
- 카펫 : Thảm trải sàn
- 피처 : Bình
- 포도주 잔 : Ly rượu
- 물유리 : Ly nước
- 식탁 : Bàn ăn
- 스푼 : Muỗng
- 후추병 : Lọ tiêu
- 소금 뿌리 : Lọ muối
- 빵과 버터 플레이트 : Đĩa đựng bánh mì và bơ
- 냅킨 : Khăn ăn
- 칼 : Dao
- 식탁보 : Khăn bàn
- 촛대 : Chân nến
- 뷔페 : Tủ đựng đồ
- 커피잔 : Ly
- 맥주 : Bia
- 식기 세척기 : Máy rửa chén
- 접시 배수구 : Rổ đựng chén
- 찜통 : Khay hấp
- 깡통 따개 : Đồ mở hộp
- 프라이팬 : Chảo rán
- 병따개 : Đồ mở chai
- 소쿠리 : Ly lọc
- 냄비 : Cái xoong
- 뚜껑 : Nắp
- 접시 씻는 액체 세제 : Nước rửa chén
- 냄비 닦이 수세미 : Miếng rửa chén
- 믹서기 : Máy xay sinh tố
- 냄비 : Nồi
- 캐서롤 : Nồi hầm
- 깡통 : Hộp băng kim loại
- 토스터 : Máy nướng bánh mì
- 로우스트 팬 : Khay nướng
- 행주 : Khăn lau
- 걸이 : Móc
- 옷걸이 : Móc quần áo
- 옷장 : Tủ quần áo
- 보석 상자 : Hộp nữ trang
- 거울 : Gương
- 빗 : Lược
- 솔빗 : Lược trải đầu
- 자명종 : Đồng hồ báo thức
- 서랍장 : Bàn trang điểm
- 커튼 : Màn
- 에어컨 : Điều hòa không khí
- 블라인드 : Rèm
- 층 : Sàn
- 가스 : Bếp ga
- 편지함 : Hòm thư
- 소파 : Sofa
- 부엌 : Bếp
- 카페트 : Thảm
- 에어콘 : Điều hòa
- 안락의지 : Ghế bành
- 잔디 깎이 기계 : Máy cắt cỏ
- 물뿌리개 : Bình tưới nước
- 배수관 : Ống thoát nước
- 화면 : Màn hình
- 글러브 : Găng tay
- 석쇠 : Bếp than
- 연탄 : Than
- 안락 의자 : Ghế dài
- 작업용 장갑 : Găng tay lao động
- 모종삽 : Cái bay
- 공구 창고 : Nhà kho
- 헤지 가위 : Kéo cắt cỏ
- 삽 : Xẻng
- 안락의자 : Ghế sôfa
- 원격 조종 : Điều khiển từ xa
- 텔레비전 : Tv
- 붙박이 장 : Hốc tường
- 스테레오 시스템 : Dàn stereo
- 스피커 : Loa
- 책장 : Tủ sách
- 커튼 : Màn cửa
- 방석 : Đệm
- 소파 : Sofa
- 커피 테이블 : Bàn uống cafe
- 전등갓 : Cái chụp đèn
- 램프 : Đèn
- 작은 테이블 : Bàn nhỏ
- 도자기 : Đồ sứ
- 도자기 찬장 : Tủ đựng đồ sứ
- 의자 : Ghế
- 커피 포트 : Bình café
- 찻주전자 : Ấm trà
- 컵 : Tách trà
- 은그릇 : Bộ dao nia
- 설탕 그릇 : Chén đựng đường
- 크리머 : Kem
- 샐러드 접시 : Bát đựng salad
- 불꽃 : Ngọn lửa
- 양초 : Nến
- 식탁보 : Khăn trải bàn
- 잔 : Cốc
- 냅킨 : Khăn ăn
- 점시 : Đĩa
- 냉장고 : Tủ lạnh
- 냉동 장치 : Tủ đông
- 얼음 쟁반 : Khay đá
- 캐비닛 : Ngăn tủ
- 전자 레인지 : Lò vi sóng
- 믹싱 볼 : Bát trộn
- 밀방망이 : Đồ cán bột
- 도마 : Thớt
- 조리대 : Bàn bếp
- 찻주전자 : Ấm pha trà
- 버너 : Lửa bếp
- 난로 : Bếp
- 커피 메이커 : Máy pha cafe
- 오븐 : Lò nướng
- 그릴 : Ngăn nướng
- 후라이팬 : Chảo
- 과즙짜는 기구 : Máy ép nước trái cây
- 냄비 : Nồi
- 휴지 : Khăn giấy
- 머리판 : Đầu bảng
- 베개 : Gối
- 매트리스 : Nệm
- 침대 : Giường
- 목도리 : Mền
- 침대 덮개 : Ga trải gường
- 발판 : Chân giuờng
- 전등 스위치 : Công tắc đèn
- 전화 : Dây
- 침실용 탁자 : Bàn để đèn ngủ
- 깔개 : Thảm
- 정리장 : Ngăn kéo để đồ
Nhận xét
Đăng nhận xét
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
Chia sẻCÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
Chia sẻNHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
Chia sẻTừ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
Chia sẻ47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
Chia sẻKính ngữ trong Tiếng Hàn
Chia sẻCác kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
Chia sẻ150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
Chia sẻCách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
Chia sẻCÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
Chia sẻ Hàn Ngữ SeoNa Daejeon, South Korea Tiếng Hàn & Văn Hóa Hàn Quốc Truy cập hồ sơYouTube
Trang
- LỜI CHÀO HỎI - 인사말
- PHÁT ÂM TIẾNG HÀN
- TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
- NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN
- 사회통합프로그램 KIIP 0단계
- 사회통합프로그램 KIIP 1단계
- 사회통합프로그램 KIIP 2단계
- 사회통합프로그램 KIIP 3단계
- 사회통합프로그램 KIIP 4단계
- 사회통합프로그램 KIIP 5단계
- TỔNG HỢP VỀ 사회통합프로그램 KIIP
- TIẾNG HÀN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- TIẾNG HÀN DÙNG TRONG NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN VÀ DU LỊCH
Tác giả Blog
Nhóm Tiếng Hàn cho người mới bắt đầu
Nhóm 사회통합프로그램 KIIP Lớp 0,1,2,3,4,5단계
Nhóm Tiếng Hàn dùng trong Nhà hàng & Khách sạn & Du lịch
Mua sách KIIP ôn thi đầu vào 2024 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP Lớp 0 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP Lớp 1 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP Lớp 2 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP Lớp 3 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP Lớp 4 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP ôn thi hết Lớp 4 2024 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP Lớp 5 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP Lớp 6 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Mua sách KIIP ôn thi hết Lớp 5 2024 "이 포스팅은 쿠팡 파트너스 활동의 일환으로, 이에 따른 일정액의 수수료를 제공받습니다."
Tiếng Hàn Mở Rộng
- Thi thử Topik
- Từ điển Hàn Việt Naver
- Tiếng Hàn miễn phí EBS
- Tiếng Hàn miễn phí 세종학당
- Tiếng Hàn miễn phí 고려사이버대학교
Danh sách các website của Việt Nam hữu ích.
- Hàn Ngữ SeoNa
- KBS World Radio
- Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Việt Nam
- Đại Sứ Quán Việt Nam Tại Hàn Quốc
- Bộ Công An Việt Nam - Xuất Nhập Cảnh
Danh sách các website của Hàn Quốc hữu ích
- Dạy Nấu Ăn
- Bộ Phụ Nữ & Gia Đình
- Hỗ Trợ Đào Tạo Việc Làm
- Hỗ Trợ Gia Đình Đa Văn Hóa
- Bộ Tư Pháp Hàn Quốc - Xuất Nhập Cảnh
Lưu trữ blog
- 2024 2
- tháng 4 2024 2
- 2023 9
- tháng 12 2023 2
- tháng 9 2023 1
- tháng 2 2023 2
- tháng 1 2023 4
- 2022 18
- tháng 10 2022 3
- tháng 7 2022 11
- tháng 6 2022 2
- tháng 1 2022 2
- 2021 7
- tháng 12 2021 2
- tháng 10 2021 2
- tháng 6 2021 2
- tháng 2 2021 1
- 2020 58
- tháng 12 2020 4
- tháng 11 2020 2
- tháng 10 2020 2
- tháng 9 2020 26
- Từ vựng Tiếng Hàn cần biết khi dùng nồi cơm điện
- Các loại cơm người Hàn hay ăn
- 88 Từ vựng Tiếng Hàn về mỹ phẩm
- 70 từ vựng về đồ đạc trong nhà
- Một số từ vựng Tiếng Hàn về gia đình
- 50 câu nói chứa từ 말
- 47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Một số điều thú vị trong nét văn hóa của người Hàn...
- Từ vựng Tiếng Hàn về dịch Corona
- Từ vựng Tiếng Hàn về nhà hàng
- Từ vựng Tiếng Hàn về Tết Trung Thu
- BỘ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN BẤT HỦ DÀNH CHO FAN K-POP
- 23 câu giao tiếp Tiếng Hàn dùng khi làm việc cho c...
- 30 từ vựng Tiếng Hàn về vũ trụ
- 40 TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG KHÔNG THỂ BỎ QUA
- 113 Câu viết tắt và câu chửi kinh hồn trong Tiếng Hàn
- 162 Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
- Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- 65 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG AI CŨNG PHẢI BIẾT
- NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NG...
- 60 CẶP TỪ ĐỐI LẬP CƠ BẢN NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN & THIẾT BỊ ĐIỆN
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo, trang phục
- Thả Thính Bằng Tiêng Hàn
- 10 CÂU NÓI TRUYỀN CẢM HỨNG ĐÁNH TAN CĂNG THẲNG NGÀ...
- Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- tháng 8 2020 1
- tháng 7 2020 1
- tháng 6 2020 4
- tháng 5 2020 4
- tháng 4 2020 9
- tháng 3 2020 5
Nhãn
- bảng chữ cái hangeul1
- chăm nuôi trẻ nhỏ1
- cô dâu việt hàn4
- cuộc sống1
- gia đình đa văn hóa việt - hàn1
- kính ngữ tiếng hàn1
- ngày lễ tết Hàn - Việt4
- ngu phap tieng han1
- ngữ pháp tiêng hàn1
- ôn thi quốc tịch2
- phương pháp học tiếng hàn2
- Tết Xa Quê1
- thông tin đời sống2
- tiếng hàn giao tiếp1
- tiếng hàn thú vị2
- từ vựng tiếng hàn7
- 사회통합프로그램3
Translate
Từ khóa » Cái đệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng Ngủ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Vật Dụng Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ đạc
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
-
đĩa đệm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng ốc Nhà Cửa
-
Cái Nệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Thông Dụng Nhất - Du Học Sunny
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 48 Vật Dụng Gia đình - LingoHut
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
86 Từ Vựng Về Phòng ốc Nhà Cửa - Vocabulary: Rooms And Places In ...