Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng ốc Nhà Cửa
Có thể bạn quan tâm
Đang thực hiện Menu
- Các khóa học tiếng Hàn
- Cách học tiếng Hàn
- Thi năng lực tiếng Hàn
- Tài liệu tiếng Hàn
- Đăng ký học
- Du học Hàn
Cùng học tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về phòng ốc nhà cửa Thời gian đăng: 20/05/2016 12:29 Có một cách học từ vựng tiếng Hàn vô cùng đơn giản mà hiệu quả đó là học qua những đồ vật xung quanh mình, những vận dụng thường bạn thường xuyên tiếp xú. Nên hôm nay, hãy đến với từ vựng tiếng hàn về phòng ốc nhà cửa cùng trung tâm tiếng hàn sofl nào.! Từ vựng tiếng Hàn về phòng ốc nhà cửaNhững từ vựng tiếng Hàn về phòng ốc nhà cửa.
1 . Bàn – 식탁, 책상, 탁자 2. Bàn cà phê – 탁자 3. Bàn bên cạnh giường ngủ – 침대 옆 탁자 4. Bàn ăn – 식탁 5. Khăn trải bàn – 식탁보 6. Giường – 침대 7. Ghế – 의자 8. Ghế bành – 안락의자 9. Gối – 베개 10. Gối ôm – 인형을 안고 자다 11. Áo gối – 베갯잇 12. Mền . Chăn – 담요. 이불 13. Tấm trải giường – 시트 14. Áo mền = 이불 커버 15. Nệm – 매트리스 16. Quạt máy – 선풍기 17. Màn cửa – 커튼 18. Cửa sổ – 창문 19. Đèn – 램프 20. Kệ sách – 책장 21. Sofa – 소파 22. Sàn nhà – 바닥 23. Trần nhà – 천장 24. Tường – 벽 25. Bức tranh – 그림. 사진 26. Tivi / Truyền hình – 텔레비전/티비 27. Ổ cắm điện – 전기콘센트 28. Tấm thảm – 카펫 29. Cái gạt tàn thuốc –재떨이 30. Đồng hồ treo tường – 시계 31. Máy vi tính – Computer 컴퓨터 32. Đèn cầy – 양초 33. Chân cắm đèn cầy – 촛대 34. Bình trà – 차주전자 35. Bình cà phê – 커피주전자 36. Tủ quần áo – 옷장 37. Máy lạnh – 에어컨 38. Cái cân – 체중계 39. Phòng khách – 거실 40. Phòng tắm – 화장실 Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến bứt phá trong ngôn ngữ 41. Phòng ngủ 침실 42. Phòng giặt ủi – 화장실 43. Nhà bếp – 부엌 45. Bồn tắm – 욕조 46. Khăn tắm – 수건 47. Bồn rửa tay . mặt – 싱크대 48. Giấy vệ sinh – 화장지 49. Xà bông . Xà phòng – 비누 50. Dĩa đựng xà bông –비누그릇 51. Dầu gội đầu – 샴푸 52. Kiếng . Gương – 거울 53. Đồ cạo râu . Dao cạo râu – 면도기 54. Cây lược – 빗 55. Bàn chải đánh răng – 칫솔 56. Kem đánh răng – 치약 57. Bàn chải tóc – 빗 58. Máy sấy tóc – 헤어드라이어 86. Hồ – 호수 60. Sọt quần áo – 빨래바구니 61. Vòi nước – 수도꼭지 62. Dầu thơm – 향수 63. Cây thông bồn cầu – 변기 뚫는 거 64. Mũ chụp đầu khi tắm – 샤워캡 65. Chai xịt phòng – 방향제 66. Tăm bông – 면봉 67. Dao – 칼 68. Nĩa – 포크 69. Chén – 작은 접시 70. Tô – 큰 접시 71. Đũa – 젓가락 72. Muỗng. Thìa – 숟가락 73. Muỗng cá phê – 티스푼 74. Ly – 잔 75. Tách – 컵 76. Khăn giấy – 휴지 77. Tăm xỉa răng – 이쑤시개 78. Thang máy – 엘리베이터 79. Thang cuốn – 에스컬레이터 80. Cầu thang – 계단 81. Lốt thoát – Exit 출구 82. Lối vào – 입구 83. Cừa chính – 대문 84. Châu cây – 화분 85. Vườn – 정원 Trên đây là những từ vựng tiếng hàn về phòng ốc và nhà cửa mà trung tâm tiếng hàn SOFL muốn truyền tải đến với các bạn, hy vọng với bộ từ vựng trên có thể giúp các bạn có cho bản thân một bộ từ vựng hữu ích. Chúc các bạn học tốt!Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email: trungtamtienghansofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
- Bình luận face
Quay lại
Bản in
Các tin khácCách nói “pop” trong tiếng Hàn
Cùng Hàn Ngữ SOFL học từ vựng Hán Hàn gốc “보”
40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng
Khám phá câu chuyện về suối Cheonggyecheon – Lá phổi xanh của Seoul
Tên Fandom của những nhóm nhạc K-pop có ý nghĩa gì?
Cách nói “Tuyết” trong tiếng Hàn
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288 Copyright © 2015 trungtamtienghan.edu.vnTừ khóa » Cái đệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng Ngủ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Vật Dụng Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ đạc
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
-
162 Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật
-
đĩa đệm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cái Nệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Thông Dụng Nhất - Du Học Sunny
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 48 Vật Dụng Gia đình - LingoHut
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
86 Từ Vựng Về Phòng ốc Nhà Cửa - Vocabulary: Rooms And Places In ...