Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
Có thể bạn quan tâm
Đồ dùng trong phòng ngủ là chủ đề rất quen thuộc trong sinh hoạt hàng ngày của chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong phòng ngủ nhé.
침실: Phòng ngủ.
깔개: Thảm.
블라인드: Rèm cửa.
에어컨: Máy lạnh.
침실용 탁자: Bàn để đèn ngủ.
야간등: Đèn ngủ.
전등 스위치: Công tắc đèn.
침대: Giường.
침대 덮개: Ga trải gường.
매트리스: Nệm.
목도리: Chăn mền.
베개: Gối.
베갯잇: Vỏ gối.
서랍장: Bàn trang điểm.
화장품: Mỹ phẩm.
보석 상자: Hộp trang sức.
솔빗: Cây lược.
거울: Gương.
향수: Dầu thơm.
자명종: Đồng hồ báo thức.
벽 시계: Đồng hồ treo tường.
옷장: Tủ quần áo.
옷걸이: Móc quần áo.
액자: Khung hình.
그림: Tranh.
텔레비전: Ti vi.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong phòng ngủ được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cái đệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng Ngủ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Vật Dụng Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ đạc
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
-
162 Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật
-
đĩa đệm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng ốc Nhà Cửa
-
Cái Nệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Thông Dụng Nhất - Du Học Sunny
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 48 Vật Dụng Gia đình - LingoHut
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
86 Từ Vựng Về Phòng ốc Nhà Cửa - Vocabulary: Rooms And Places In ...