86 Từ Vựng Về Phòng ốc Nhà Cửa - Vocabulary: Rooms And Places In ...
Có thể bạn quan tâm
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- Cấp 01
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 26
- Cấp 02
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 03
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 29
- Cấp 04
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 24 - 30
- Cấp 05
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 06
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 7
- Cấp 01
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Friday, 14 August 2015
86 từ vựng về Phòng ốc nhà cửa - Vocabulary: Rooms and places in a House
1 / Bàn – Table 식탁, 책상, 탁자 (Depends on how you use) 2/ Bàn cà phê - Coffee table 탁자 3/ Bedside table – Bàn bên cạnh giường ngủ 침대옆탁자 (Seems we dont have this word) 4/ Bàn ăn – Dining table 식탁 5/ Khăn trải bàn – Tablecloth (Cloth to cover the table) 식탁보 6/ Bed – Giường 침대 7/ Ghế - Chair 의자 8/ Ghế bành - armchair 안락의자 9/ Gối – Pillow 베개 10/ Gối ôm = ? (Pillow you use to hug) I dont know this word. Maybe we dont use it.. we mostly use 인형을안고자다(sleep hugging your doll) 11/ Áo gối – Pillow case (Cloth to cover the pillow) 베갯잇 (I really haven't used this word) 12/ Mền (South) / Chăn (North) – Blanket 담요(for legs) 이불(when you sleep) 13/ Tấm trải giường – Bed sheet (A bed sheet is a rectangular cloth used to cover a mattress) 시트 14/ Áo mền = 이불 커버(Cloth to cover the blanket) 15/ Nệm – Mattress 매트리스 16/ Quạt máy – Fan 선풍기 (Quạt máy đứng = standing fan /quạt trần = Fan on ceiling) 17/ Màn cửa – Curtain 커튼 18/ Cửa sổ - Window 창문 19/ Đèn – Lamp 램프 20/ Kệ sách – Bookshelf 책장 21/ Sofa – Sofa 소파 22/ Sàn nhà - Floor 바닥 23/ Trần nhà – Ceiling 천장 24/ Tường – Wall 벽 25/ Bức tranh – Picture 그림(painting) 사진(photo) 26/ Tivi / Truyền hình – Television 텔레비전/티비 27/ Ổ cắm điện – Socket plug 전기콘센트 28/ Tấm thảm = Carpet 카펫 29/ Cái gạt tàn thuốc = Ashtray 재떨이 30/ Đồng hồ treo tường – Clock (on the wall) 시계 (same for watch and clock) 31/ Máy vi tính – Computer 컴퓨터 32/ Đèn cầy (South) / Nến (North) – Candle 양초 33/ Chân cắm đèn cầy – Candlestick 촛대 34/ Bình trà – Teapot 차주전자 (we would simply use 주전자) 35/ Bình cà phê – Coffee pot 커피주전자(we would simply use 주전자) 36/ Tủ quần áo – Wardrobe 옷장 37/ Máy lạnh – Air-conditioner 에어컨 38/ Cái cân – Scale (to weigh: how many kgs…?) 체중계 39/ Living room – Phòng khách 거실 40/ Bathroom – Phòng tắm 화장실 41/ Bedroom – Phòng ngủ 침실(sounds formal. We would use 방 in this case) 42/ Phòng giặt ủi – Washing (ironing) room 화장실 (We have toilet and 43/ Nhà bếp – Kitchen 부엌 44/ Phòng ăn – Dining room (We dont have seperated dining rooms. We eat in living room or kitchen) 45/ Bồn tắm – Bathtub 욕조 46/ Khăn tắm – Bath towel 수건 (수건=towel. We just use this word though there's a long bath towel) 47/ Bồn rửa tay / mặt – Sink (for washing hands / face) 싱크대 48/ Giấy vệ sinh – Toilet paper 화장지(But we normally use 휴지-tissue) 49/ Xà bông (South) / Xà phòng (North) – Soap 비누 50/ Dĩa đựng xà bông – Soap dish 비누그릇(dictionary tells me 비누그릇 but i havent heard this one. If we have to mention this, we would say '저기' or '거기' haha) 51/ Dầu gội đầu – Shampoo 샴푸 52/ Kiếng (North) / Gương (South) – Mirror 거울 53/ Đồ cạo râu / Dao cạo râu – Razor 면도기 54/ Cây lược – Comb 빗 55/ Bàn chải đánh răng – Toothbrush 칫솔 56/ Kem đánh răng – Toothpaste 치약 57/ Bàn chải tóc – Hairbrush 빗 58/ Máy sấy tóc - Hair dryer 헤어드라이어 59/ Miếng cao su xốp (South) / Bọt biển – Sponge (For taking shower) 60/ Sọt quần áo – Laundry basket (for dirty clothes) 빨래바구니 61/ Vòi nước – Faucet / Tap 수도꼭지 62/ Dầu thơm – Perfume 향수 63/ Cây thông bồn cầu – Plunger (to “delete / flush” big poo) 변기뚫는거 (Haha literally it means a thing for cleaning toilet. We really dont have a word for this.. So we always use different one like 변기뚫는거/변기뚫는기구(instrument)..) 64/ Mũ chụp đầu khi tắm - Shower cap 샤워캡(Dictionary said this. But i dont know how to call this.. cause i haven't used this item) 65/ Chai xịt phòng – Air freshener 방향제 66/ Tăm bông - Cotton swab / Cotton buds 면봉 67/ Dao – Knife 칼 68/ Nĩa = Fork 포크 69/ Chén – Small bowl 작은접시 70/ Tô – big bowl 큰접시 71/ Đũa – Chopsticks 젓가락 72/ Muỗng (South) / Thìa (North) – Spoon 숟가락 73/ Muỗng cá phê – coffee spoon 티스푼(tea spoon) 74/ Ly – Glass 잔 75/ Tách – Cup 컵 76/ Khăn giấy – Tissue 휴지 77/ Tăm xỉa răng – Toothpick 이쑤시개 78/ Thang máy – elevator 엘리베이터 79/ Thang cuốn – Escalator 에스컬레이터 80/ Cầu thang – Staircase 계단 81/ Lốt thoát – Exit 출구 82/ Lối vào = Entrance 입구 83/ Cừa chính – Main door 대문 84/ Châu cây – Plant pot (for planting trees) 화분 85/ Vườn – Garden 정원 86/ Hồ - Lake 호수 Labels: Tiếng Hàn đời sống hàng ngày, Từ vựng, Từ vựng phòng ốc nhà cửa, videoNo comments:
Post a Comment
Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)- Từ điển Việt- Hàn
Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)
Phát âm - Pronunciation
Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)
Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn
Trò chuyện - Chat
Học tiếng Hàn qua phim
Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
- Cậu 김성현 Viết
- Tiếng Hàn du lịch
- Hội thoại
Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục
149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
- 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
- Yêu trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
- Cách gõ Tiếng Hàn
Bài đăng phổ biến trong tuần
- Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...) 전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại 수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước 전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện ...
- Cấp 2 Bài 24 - Vẫn/ Vẫn chưa / Rồi 1. 아직 [a-jik] có nghĩa “Vẫn” và “Vẫn chưa”. 아직 10시예요. [a-jik yeol-si-ye-yo.] = Nó vẫn (đang là) 10 giờ 아직 안 했어요. [a-jik an hae-sseo-...
- Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng, dạ đúng ạ ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
- (Tôi) Đói bụng quá / No quá
- Cấp 3 Bài 18 - Ngoại trừ + danh từ + Không + động từ = Chỉ + động từ 1/ 밖에 밖 = Bên ngoài 밖에 = Ngoài cái gì đó, khác hơn cái gì đó Danh từ + 밖에 + động từ ở thể phủ định = Ngoại trừ + danh từ + Không + độ...
- Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e...
- Hội thoại: Mua vé xem phim ở Hàn Quốc như thế nào? Hello~ welcome to OO cinema. Which movie do you want to watch? Two tickets for Avengers 3:35 pm, is it ok? What is the next...
- Cấp 6 Bài 7 - Dẫu sao thì / Dù sao đi nữa 어차피 [eo-cha-pi]: Dẫu sao thì / Dù sao đi nữa 어차피 다시 올 거예요. [eo-cha-pi da-si ol geo-ye-yo.] = Dù sao đi nữa thì tôi/họ/anh ấy/chị ấy c...
- Nói về thức/món ăn: chua, cay, mặn, đắng, lạnh, nóng, dầu mỡ... Hot food 뜨거운 음식 - Thức ăn nóng The food is too cold 음식이 너무 차갑습니다 - Thức ăn quá lạnh Take the food to go to cook again 음식을 (가져가서) 다시 만드세요...
- Thích làm gì đó - Like/love doing something ~ 하는 걸 ( 것을 ) 좋아하다 : Thích làm gì đ ó 나는 사과를 먹는 것을 좋아합니다 - Tôi thích ăn táo - I like eating appl e 축구 하는 것을 좋아합니다 - T...
Đài Ariang - Let's speak Korean
- Let's speak Korean I
- Let's speak Korean II
Tìm bài theo Chủ đề
000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Ẩm thực - Food (36) Bài tập (23) cao cấp - advanced (1) Cậu 김성현 Viết (28) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Đi lại (1) Đi taxi (2) Gia đình là số 1 (4) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Hotel (27) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) khách sạn (13) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) pronunciation (6) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn thương mại (5) Trái cây - Fruit (1) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Từ điển qua ảnh (39) Từ vựng (184) University of California (5) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)Total Pageviews
Học tiếng Hàn qua bài hát
Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
Blog của tôi
- Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
- Website miễn phí cho mọi người
Các thành viên
Từ khóa » Cái đệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng Ngủ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Vật Dụng Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ đạc
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
-
162 Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật
-
đĩa đệm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng ốc Nhà Cửa
-
Cái Nệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Thông Dụng Nhất - Du Học Sunny
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 48 Vật Dụng Gia đình - LingoHut
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn