Cái Nệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái nệm tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái nệm trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái nệm tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)cái nệm쿠션
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái nệm trong tiếng Hàn
cái nệm: 쿠션,
Đây là cách dùng cái nệm tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái nệm trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cái nệm
- tăng gấp mười tiếng Hàn là gì?
- cung điện của lòng bàn tay tiếng Hàn là gì?
- người bạch tạng tiếng Hàn là gì?
- may quần áo tiếng Hàn là gì?
- dây dùng buộc tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Cái đệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng Ngủ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Vật Dụng Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ đạc
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
-
162 Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật
-
đĩa đệm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng ốc Nhà Cửa
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Thông Dụng Nhất - Du Học Sunny
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 48 Vật Dụng Gia đình - LingoHut
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
86 Từ Vựng Về Phòng ốc Nhà Cửa - Vocabulary: Rooms And Places In ...