Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Hàn là bước đệm để các bạn đi du học Hàn Quốc. Dù có đăng ký hệ học tiếng thì trước khi sang Hàn, bạn cũng phải có một vốn tiếng Hàn đủ dùng để tự tin bắt đầu cuộc sống tự lập của du học sinh. Hãy cùng Jellyfish Education tìm hiểu về tiếng Hàn nhé.
Trong bài 1 chúng ta đã được làm quen với tiếng Hàn bằng những câu chào hỏi thông thường.
Ở bài 2 này chúng ta tiếp tục được học 1 cấu trúc rất quen thuộc khi học bất cứ ngoại ngữ nào:
Cái này là cái gì? : 이것은 무엇입니까?
Hội thoại ( 회화 ):
A- 이것은 무엇입니까? (Cái này là cái gì?)
B- 책상입니다. (Cái đó là cái bàn.)
A- 저것은 무엇입니까? (Cái kia là cái gì?)
B- 저것은 의자입니다. (Cái kia là cái ghế)
1. Từ vựng (단어)
과 : bài học ~ 이것: cái này
무엇:cái gì – 책상: bàn học
저것: cái đó – 발음: phát âm
문법: ngữ pháp – 책: sách
창문: cửa sổ – 볼펜: Bút bi
문 : cửa – 연필: bút chì
2. Ngữ pháp (문법)
N 은/는 무엇입니까 ? : N là cái gì ?
이것은 무엇입니까 ? => Cái này là cái gì ?
저것은 무엇입니까 ? => Cái đó là cái gì ?
이것은/ 저것은) N 입니다: Cái này/ cái đó là N (Đây là/ đó là N)
이것은 책상입니다 => Cái này là cái bàn học
이것은 의자입니다 => Cái này là cái ghế
저것은 책상입니다 => Cái đó là cái bàn học
저것은 의자입니다 => Cái đó là cái ghế
>> Xem thêm: Tiếng Hàn sơ cấp (Bài 3): Đây là cái đồng hồ phải không?
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc gì, hãy liên hệ với Jellyfish Education để được tư vấn miễn phí nhé.
Thông tin liên hệ – Hotline 0982.014.138
➤ CN Hà Nội: Tòa nhà A1/D21 ngõ 11 Duy Tân, Cầu Giấy, HN Điện thoại: 043.7957.382 Hotline: 096.728.9362 ➤ CN Hải Phòng: Tầng 3 tòa nhà Sholega, số 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, HP Điện thoại: 031.3833.113 (Nhánh 14) Hotline 0981.074.326 ➤ CN Huế: Tầng 5, tòa nhà Techcombank, 24 Lý Thường Kiệt, TP Huế Điện thoại: 054 3933 774 ➤ CN Đà Nẵng: Tầng 3, Tòa nhà Thư Dung Plaza, 87 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, Đà Nẵng. (05113.656.205) ➤ CN HCM: Lầu 4, Toà Nhà MB 538 CMT8 P11, Quận 3 (08 399 30988)
Hoặc để lại thông tin chi tiết, chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong vòng 24h.
Từ khóa » Cái đệm Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng Ngủ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Vật Dụng Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ đạc
-
162 Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật
-
đĩa đệm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phòng ốc Nhà Cửa
-
Cái Nệm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Thông Dụng Nhất - Du Học Sunny
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 48 Vật Dụng Gia đình - LingoHut
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
86 Từ Vựng Về Phòng ốc Nhà Cửa - Vocabulary: Rooms And Places In ...