Bản Dịch Của Kid – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
kid
noun /kid/ Add to word list Add to word list ● a popular word for a child or teenager trẻ em They’ve got three kids now, two boys and a girl More than a hundred kids went to the disco last night (also adjective) his kid brother (= younger brother). ● a young goat. dê con ● the leather made from its skin da dê non slippers made of kid (also adjective) kid gloves.kid
verb /kid/ past tense, past participle kidded ● to deceive or tease, especially harmlessly lừa gạt We were kidding him about the girl who keeps ringing him up He kidded his wife into thinking he’d forgotten her birthday He didn’t mean that – he was only kidding!(Bản dịch của kid từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của kid
kid Two groups of seven parasite-free kids were formed. Từ Cambridge English Corpus A hands-on approach to archaeological practice for example, cannot easily be accepted: sacred symbols are not for kids to play with. Từ Cambridge English Corpus Chromium supplementation in growing goats indicated that the kids were responding normally to this stress. Từ Cambridge English Corpus Note: no faecal culture in the untreated group of kids showed the presence of nematophagous fungi. Từ Cambridge English Corpus Many young kids, knowingly or unknowingly, worked for some kind of criminal enterprise. Từ Cambridge English Corpus It's cool to have a kid with an accent to show you spent money sending him abroad. Từ Cambridge English Corpus Many (though not all) studies of acquisition stop before kids get to school age. Từ Cambridge English Corpus There are parents raised on junk food and that's what their kids eat. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của kid
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 孩子, 小孩, 年輕人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 孩子, 小孩, 年轻人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha niño, niña, hijo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha criança, garoto, garota… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý लहान मूल, तरुण व्यक्ती… Xem thêm 子供, 子ヤギ, 冗談を言う… Xem thêm çocuk, oğlak, keçi yavrusu… Xem thêm enfant [masculine-feminine], chevreau/chevrette [masculine-feminine], plaisanter… Xem thêm nen, -a, cabrit… Xem thêm kind, koter, geitje… Xem thêm ஒரு குழந்தை, ஒரு இளைஞன்… Xem thêm बच्चा, युवा, नौजवान… Xem thêm બાળક, છોકરું… Xem thêm barn, unge, ungt menneske… Xem thêm barn, unge, grabb… Xem thêm budak, anak kambing, kulit anak kambing… Xem thêm das Kind, kleinerer, das Zicklein… Xem thêm barn [neuter], unge [masculine], ungdom [masculine]… Xem thêm بچہ, عمر میں چھوٹا… Xem thêm дитина, малюк, козеня… Xem thêm ребенок, козленок, шутить… Xem thêm శిశువు, యువకుడు/ యువతి… Xem thêm طِفْل, جَدي, يَمزَح… Xem thêm শিশু, বাচ্চা… Xem thêm děcko, mrně, mládež… Xem thêm anak, anak kambing, kulit kambing… Xem thêm เด็ก, ลูกแพะ, หนังลูกแพะ… Xem thêm dziecko, dzieciak, koźlę… Xem thêm 어린이, 새끼 염소, 농담하다… Xem thêm bambino, -a, ragazzo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của kid là gì? Xem định nghĩa của kid trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
kick about/around kick off kick one’s heels kick up kid kidnap kidnapper kidney kill {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add kid to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm kid vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Kid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "kid" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Kid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Kids Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Kid«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Kid | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "kids" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Top 15 Dịch Kid Nghĩa Là Gì
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
Nghĩa Của Từ Kids - Kids Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kid' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE KIDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
20 Kênh Youtube Dạy Tiếng Anh Miễn Phí Cho Trẻ Học Trong Mùa Dịch ...