Nghĩa Của Từ : Kid | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: kid Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
kid | * danh từ - con dê non - da dê non (làm găng tay, đóng giày...) - (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé * động từ - đẻ (dê) * danh từ - (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm * ngoại động từ - (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm * danh từ - chậu gỗ nhỏ - cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ) |
English | Vietnamese |
kid | a be ; a con ; ai ; anh bạn trẻ ; anh bạn trẻ ạ ; anh bạn ; anh bạn ạ ; anh chàng ; anh ta ; anh ; be ; be ́ ; bé con ; bé gái ; bé kia ; bé tài ; bé ; bọn nhóc ; bọn ; bố ; c nho ; c nho ̉ ; cho nó đến trường và ; chàng trai ; cháu bé ; cháu ; chú bé ; chú mày ; chú nhóc ; chơi nhe ; chỗ nào ấy nhỉ ; con bé ; con bê ; con chịu ; con cái ; con cậu ; con dê con còn ; con dê con ; con gái ; con nhóc ; con nít ; con rồi ; con trai ; con với cái ; con ; cu ; cu ạ ; câ ; câ ̣ u be ; câ ̣ u be ́ ; còn nhỏ ; còn ; cô bé ; cô gái ; cảm ơn ; cậu bé của ta ; cậu bé của ; cậu bé ; cậu bé ạ ; cậu nhóc ; cậu nhóc à ; cậu trai ; cậu ; cậu ấy ; của đứa bé ; do lũ trẻ chủ ; dê con ; dễ mến ; em bé ; em ; frankie đừng ; gái ; gì ; hỏng vụ ; kane ; kẻ ; lõi con ; lũ trẻ ; lừa ; mà trẻ ; mày ; một đứa bé ; ng be ; nghe nè nhóc ; ngược ống trở ra ; ngược ống trở ; nhe ; nho ; nho ́ c a ; nho ́ c a ̀ ; nho ́ c con ; nho ́ c ; nho ̉ ; nhành rêu ; nhãi ranh ; nhóc ah ; nhóc con ; nhóc có tuổi thơ ; nhóc của ; nhóc này ; nhóc thành ; nhóc ; nhóc à ; nhóc đó ; nhóc đưa tay ; nhóc ơi ; nhóc ạ ; nhỏ ; nào ; này bé ; này nhóc ; này ; nít ; nó là ; nó ; nó đến trường và ; oắt con ; ranh con ; rồi ; sắc ; thành viên ; thích ; thă ; thă ̀ ng ; thă ̀ ; thằng bé ; thằng con ; thằng cu ; thằng khốn ; thằng nhãi ; thằng nhóc ; thằng nhóc được ; thằng nhỏ ; thằng ranh ; thằng ; tiểu quỷ ; tiểu tử ; tiểu ; trai trẻ ; trai ; tre ; tre ̉ con ; trẻ bé ; trẻ con ; trẻ em ; trẻ nhỏ ; trẻ ranh à ; trẻ ; tài ; tên nhóc ; và ; với đứa trẻ ; xác ; éa ; ê nhóc ; đi nhóc ; đi ; đánh ; đó ; đùa ; đư ́ a be ; đư ́ a be ́ ; đư ́ a tre ; đư ́ a tre ̉ ; đấy ; đứa bé lại ; đứa bé ; đứa bê ; đứa con ; đứa có ; đứa khác ; đứa nhóc ; đứa nào ; đứa nào đó ; đứa trẻ con tinh nghịch ; đứa trẻ cũng ; đứa trẻ khác mà ; đứa trẻ khác ; đứa trẻ nào ; đứa trẻ ; đứa ; đừng cho thằng bé ; ̉ nho ́ c ; ấy dễ mến ; |
kid | a be ; a cô be ; a cô be ́ ; ai ; anh bạn trẻ ; anh bạn trẻ ạ ; anh bạn ; anh bạn ạ ; anh chàng ; anh ta ; anh ; be ; be ́ ; bé con ; bé gái ; bé kia ; bé tài ; bé ; bọn nhóc ; bố ; c nho ; c nho ̉ ; chicago ; cho nó đến trường và ; chàng trai ; cháu bé ; cháu ; chú bé ; chú mày ; chú nhóc ; chơi nhe ; chư ; chỗ nào ấy nhỉ ; con bé ; con bê ; con chịu ; con cái ; con cậu ; con dê con còn ; con dê con ; con gái ; con nhóc ; con nít ; con rồi ; con trai ; con với cái ; con ; cu ; cu ạ ; câ ̣ u be ; câ ̣ u be ́ ; cân ; cô bé ; cô gái ; cảm ơn ; cậu bé của ta ; cậu bé của ; cậu bé ; cậu bé ạ ; cậu nhóc ; cậu nhóc à ; cậu trai ; cậu ; cậu ấy ; của đứa bé ; do lũ trẻ chủ ; dê con ; dê ; dễ mến ; em bé ; em ; giúp ; gái ; gì ; hổ ; kẻ ; lai ; lõi con ; lũ trẻ ; lừa ; ma ; mà trẻ ; mày ; một đứa bé ; ng be ; nghe nè nhóc ; ngược ống trở ra ; ngược ống trở ; nhe ; nho ; nho ́ c a ; nho ́ c a ̀ ; nho ́ c con ; nho ́ c ; nho ̉ ; nhành rêu ; nhãi ranh ; nhóc ah ; nhóc con ; nhóc có tuổi thơ ; nhóc của ; nhóc này ; nhóc thành ; nhóc ; nhóc à ; nhóc đó ; nhóc đưa tay ; nhóc ơi ; nhóc ạ ; nhỏ ; nào ; này bé ; này nhóc ; nít ; nó là ; nó ; nó đến trường và ; oắt con ; ranh con ; rồi ; sắc ; thoát ; thành viên ; thích ; thă ; thă ̀ ng ; thă ̀ ; thằng bé ; thằng con ; thằng cu ; thằng khốn ; thằng nhãi ; thằng nhóc ; thằng nhóc được ; thằng nhỏ ; thằng ranh ; thằng ; tiểu quỷ ; tiểu tử ; trai trẻ ; trai ; tre ; tre ̉ con ; trẻ bé ; trẻ con ; trẻ em ; trẻ nhỏ ; trẻ ranh à ; trẻ ; tài ; tên nhóc ; và ; vấn ; với đứa trẻ ; xác ; éa ; ê nhóc ; đi nhóc ; đi ; đu ; đánh ; đây ; đó ; đùa ; đư ́ a be ; đư ́ a be ́ ; đư ́ a tre ; đư ́ a tre ̉ ; đấy ; đứa bé lại ; đứa bé ; đứa bé ở ; đứa bê ; đứa con ; đứa có ; đứa khác ; đứa nhóc ; đứa nào ; đứa nào đó ; đứa trẻ con tinh nghịch ; đứa trẻ cũng ; đứa trẻ khác mà ; đứa trẻ khác ; đứa trẻ nào ; đứa trẻ ; đứa ; đừng cho thằng bé ; ̃ a cô be ; ̃ a cô be ́ ; ̉ nho ́ c ; ấu ; ấy dễ mến ; |
English | English |
kid; child; fry; minor; nestling; nipper; shaver; small fry; tiddler; tike; tyke; youngster | a young person of either sex |
kid; kidskin | soft smooth leather from the hide of a young goat |
kid; kyd; thomas kid; thomas kyd | English dramatist (1558-1594) |
kid; child | a human offspring (son or daughter) of any age |
kid; pull the leg of | tell false information to for fun |
kid; banter; chaff; jolly; josh | be silly or tease one another |
English | Vietnamese |
kid glove | * danh từ - găng bằng da dê non !with kid gloves - nhẹ nhàng, tế nhị =to handle with kid gloves+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng |
kid-glove | * tính từ - khảnh, cảnh vẻ - sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày |
kid-skin | * danh từ - da dê non |
whizz kid | * danh từ - thần đồng - người trẻ mà uy tín lớn |
school-kid | * danh từ - xem school-child |
whiz-kid | * danh từ - người thành đạt rất nhanh; người lên như diều = the new manager is a real whiz-kid+ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Kid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "kid" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Kid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Kid – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Kids Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Kid«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "kids" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Top 15 Dịch Kid Nghĩa Là Gì
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
Nghĩa Của Từ Kids - Kids Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kid' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE KIDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
20 Kênh Youtube Dạy Tiếng Anh Miễn Phí Cho Trẻ Học Trong Mùa Dịch ...