Từ điển Anh Việt "kids" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"kids" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kids

kid /kid/
  • danh từ
    • con dê non
    • da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
    • (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
    • động từ
      • đẻ (dê)
      • danh từ
        • (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm
        • ngoại động từ
          • (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm
          • danh từ
            • chậu gỗ nhỏ
            • cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

          Xem thêm: child, youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry, nestling, kidskin, Kyd, Kid, Thomas Kyd, Thomas Kid, child, pull the leg of, chaff, jolly, josh, banter

          Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

          kids

          Từ điển WordNet

            n.

          • a young person of either sex; child, youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry, nestling

            she writes books for children

            they're just kids

            `tiddler' is a British term for youngsters

          • soft smooth leather from the hide of a young goat; kidskin

            kid gloves

          • English dramatist (1558-1594); Kyd, Kid, Thomas Kyd, Thomas Kid
          • a human offspring (son or daughter) of any age; child

            they had three children

            they were able to send their kids to college

          • young goat

            v.

          • tell false information to for fun; pull the leg of

            Are you pulling my leg?

          • be silly or tease one another; chaff, jolly, josh, banter

            After we relaxed, we just kidded around

          English Synonym and Antonym Dictionary

          kids|kidded|kiddingsyn.: child fool jest joke tease tot

          Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid